I. TỔNG HỢP 227 TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC THƯỜNG DÙNG THEO CHỦ ĐỀ
☆ Part 1: Chủ thể của hành động là người
1. Be adding: thêm vào
❄ The woman is adding paper to the printer
❄ Người phụ nữ đang thêm giấy vào máy in
2. Be addressing: thuyết trình, trình bày
❄ The woman is addressing the audience
❄ Người phụ nữ diễn thuyết trước khán giả
3. Be adjusting: điều chỉnh
❄ One man is adjusting his glasses
❄ Người đàn ông đang điều chỉnh cái kính của anh ta
4. Be admiring: chiêm ngưỡng
❄ The women are admiring the photograph
❄ Những người phụ nữ đang chiêm ngưỡng bức ảnh
5. Be approaching: tiến đến
❄ Some people are approaching a door
❄ Một số người đang tiến đến cửa.
6. Be arranging: sắp xếp, cắm (hoa)
❄ She is arranging some flowers in a vase
❄ Cô ấy đang cắm hoa vào bình
7. Be arriving: đến
❄ The passengers are arriving at the station
❄ Hành khách đang đến ga
8. Be asking: hỏi
❄ The man is asking a question
❄ Người đàn ông đang hỏi một câu hỏi
9. Be essembling: lắp ráp
❄ They are assembling bookshelves
❄ Họ đang lắp ráp các kệ sách
10. Be attaching: dán
❄ She is attaching items to a bulletin board
❄ Cô ấy đang dán một vài thứ vào bản tin
11. Be attending sb: chăm lo, giúp ai đó
❄ The woman is attending the man
❄ Người phụ nữ đang giúp người đàn ông
12. Be bending over: cúi xuống
❄ A man is bending over his luggage
❄ Người đàn ông đang cúi xuống bên hành lý của mình
13. Be boarding: bước lên (xe, tàu…)
❄ Passengers are boarding a bus
❄ Hành khách đang bước lên xe bus.
14. Be booking: đặt (hàng, vé,…)
❄ He is booking tickets for a play
❄ Anh ấy đang đặt vé cho một biểu biểu diễn
15. Be bowing: cúi đầu chào
❄ The musicians are bowing to the audience
❄ Các nhạc sĩ đang cúi đầu chào khán giả
16. Be browsing: duyệt, chọn lựa, truy cập
❄ Customers are browsing along the dislay
❄ Khách hàng đang lựa chọn dọc theo màn hình
17. Be brushing: chải (tóc)
❄ The man is brushing his hair
❄ Người đàn ông đang chải tóc.
18. Be burying /’beri/): chôn vùi, che đi, phủ đi
❄ A worker is burying pipes in the ground
❄ Một người công nhân đặt ống trong đất.
19. Be building: xây dựng, lập nên
❄ They are building wooden benches
❄ Họ đang xây các ghế gỗ
20. Be buttoning: cài cúc áo, quần)
❄ One of the men is buttoning the front of his shirt
❄ Một trong số những người đàn ông đang cài cúc áo trước của mình
21. Be buying: mua
❄ A man is buying a newspaper
❄ Một người đàn ông đang mua báo
22. Be carrying: mang, vác
❄ The man is carrying a jack over his shoulder
❄ Người đàn ông đang vác một cái gia trên vai
23. Be changing: thay
❄ The men are changing the lights
❄ Những người đàn ông đang thay đèn
24. Be checking into: đăng kí phòng
❄ She is checking into the hotel
❄ Cô ấy đang đăng kí nhận phòng khách sạn
25. Be climbing (klaim => âm “b” cm): leo, trèo
❄ She is climbing up the stairs
❄ Cô ấy đang lên cầu thang
26. Be cleaning: dọn dẹp
❄ One of the men is cleaning the dishes on the table
❄ Một trong số những người đàn ông đang dọn dẹp các đĩa thức ăn trên bàn
27. Be closing: đóng
❄ A man is closing the door
❄ Một người đàn ông đang đóng cửa
28. Be collecting: thu thập, gom
❄ The train conductor is collecting tickets from the passengers
❄ Nhân viên bán xe tàu lửa đang gom vé từ khách
29. Be combing (koom => âm “b” cấm): chải tóc, len,…)
❄ She is combing her long straight hair
❄ Cô ấy đang chải mái tóc thẳng và dài của mình
30. Be coming out of: ra khỏi
❄ A truck is coming out of a garage
❄ Một chiếc xe tải đang ra khỏi ga-ra.
31. Be concentrating on: tập trung vào
❄ They are concentrating their work
❄ Họ đang tập trung làm việc
32. Be conversing: trò chuyện
❄ She is conversing over the phone
❄ Cô ấy đang trò chuyện qua điện thoại
33. Be cooking: nấu ăn
❄ He is cooking for some guests
❄ Anh ấy đang nấu ăn cho vài người khách
34. Be crossing: băng qua
❄ The people are crossing the street
❄ Người ta đang băng qua đường
35. Be cutting: cắt
❄ He is cutting pieces of cake
❄ Anh ấy đang cắt từng mẫu bánh
36. Be delivering: giao (hàng)
❄ He is delivering some items to a customer
❄ Anh ấy đang giao hàng cho khách
37. Be departing: xuất phát, khởi hành
❄ A bus is departing from a station
❄ Xe bus đang rời khỏi trạm
38. Be digging: đào, xới
❄ They are digging in the sand
❄ Họ đang xới cát
39. Be directing: hướng dẫn
❄ She is directing a customer to his seat
Cô gái đang hướng dẫn khách hàng đến chỗ ngồi của anh ấy
40. Be disembarking: lên ❄ (bờ)
❄ People are disembarking from a ferry
❄ Mọi người dưới nhà đang bước lên bờ
41. Be displaying: trưng bày
❄ Vendors are displaying their merchandise
❄ Các người bán đang bày bán hàng của họ.
42. Be distributing: phân phối, giao
❄ A man is distributing some books
❄ Một người đàn ông đang giao một vài quyển sách
43. Be diving: lặn
❄ A man is diving off a boat
❄ Người đàn ông đang lặn khỏi thuyền.
44. Be doing the dishes: rửa chén
❄ She is doing the dishes
❄ Cô gái đang rửa chén
45. Be dragging: kéo
❄ He is dragging a bag
❄ Anh ấy đang kéo một cái giỏ
46. Be drawing: vẽ
❄ He is drawing a picture of some buildings
❄ Anh ấy đang vẽ một bức tranh về các tòa nhà
47. Be eating: ăn
❄ People are eating food at the restaurant
❄ Mọi người đang ăn trong nhà hàng
48. Be emptying: đổ, dốc, làm cạn
❄ The man is emptying a bucket into a container
❄ Người đàn ông đang đổ cái thùng vào bình chứa
49. Be entering: bước vào
❄ A man is entering the building
❄ Một người đàn ông đang bước vào tòa nhà
50. Be enjoying: tận hưởng, thưởng thức
❄ They are enjoying a meal
❄ Họ đang ăn
51. Be examining: kiểm tra
❄ They are examining kitchenware items
❄ Họ đang kiểm tra các đồ dùng nhà bếp
52. Be exchanging: trao đổi
❄ They are exchanging business cards
❄ Họ đang trao đổi danh thiếp
53. Be exercising: tập thể dục
❄ The people are exercising together outside
❄ Mọi người đang cùng nhau tập thể dục ngoài trời
54. Be exitting: bước ra
❄ Passengers are exitting an aircraft
❄ Hành khách đang bước ra khỏi máy bay 5
55. Be facing: đối mặt (be facing across from: đối diện)
❄ They are facing each other
❄ Họ đang ngồi đối diện nhau
56. Be facing away from each other: ngồi hướng nhìn ngược nhau (quay lưng
vào nhau)
❄ They are facing from each other
❄ Họ đang ngồi hướng nhìn ngược nhau
57. Be fastening: đóng, gài
❄ Workers are fastening their helmets
❄ Công nhân đang gài mũ bảo hiểm.
58. Be feeding: cho ăn
❄ He is feeding a horse
❄ Anh ấy đang cho ngựa ăn.
59. Be filing: sắp xếp, sắp đặt (giấy tờ, thư từ)
❄ The man is filing paperwork
❄ Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ
60. Be filling: đổ đầy, làm đầy
❄ The woman is filling a barrel with oil
❄ Người phụ nữ đang đổ đầy dầu vào thùng
61. Be finishing: hoàn thành, kết thúc
❄ The man is finishing his meal
❄ Người đàn ông đang kết thúc bữa ăn của mình
62. Be fishing: câu cá
❄ They are fishing from the side of a boat
❄ Họ đang câu cá từ một me thuyền. \
63. Be fixing: sửa chữa
❄ The man is fixing is computer
❄ Người đàn ông đang sửa máy tính của ông ấy
64. Be floating: trôi, nổi
❄ The boat is floating in the water
❄ Chiếc thuyền đang trôi trên nước
65. Be focusing on: tập trung vào
❄ The group is focusing on the monitor
❄ Cả nhóm đang tập trung vào màn hình
66. Be folding: gấp, gập, khoanh tay
❄ She is folding the umbrella
❄ Cô ấy đang gấp cây dù.
67. Be flowing: chảy
❄ Water is flowing over the side of the pool
❄ Nước đang chảy qua một bên hồ
68. Be gathering: tập hợp
❄ A crowd is gathering around the boy
❄ Đám đông đang đứng xung quanh cậu bé
69. Be gazing: nhìn chằm chằm
❄ A woman is gazing at the paiting
❄ Người phụ nữ đang nhìn chăm chú vào bức tranh
70. Be gesturing: biểu hiện bằng cử chỉ
❄ The man is gesturing with his hand as he talks
❄ Người đàn ông thể hiện bằng tay của mình khi anh ấy nói
71. Be getting on: bước lên (xe cộ)
❄ The people are getting on the bus
❄ Mọi người đang bước lên xe bus
72. Be getting out of: bước ra khỏi
❄ Some people are getting out of a vihicle
❄ Một vài người đang bước ra khỏi xe
73. Be getting up: đứng dậy
❄ The men are getting up from their chairs
❄ Những người đàn ông đang đứng dậy khỏi ghế.
74. Be getting ready: chuẩn bị
❄ The man is getting ready to leave
❄ Người đàn ông đang chuẩn bị rời đi
75. Be going over: bước qua
❄ He is going over the fence
❄ Anh ấy đang bước qua cai hàng rào
76. Be greeting: chào đón
❄ A worker is greeting customers
❄ Nhân viên đang chào đón khách hàng
77. Be handing: chuyền tay, đưa
❄ The woman is handing a paper to the man
❄ Người phụ nữ đang đưa một tờ giấy cho người đàn ông
78. Be handling: bàn giao, đưa cho
❄ The man is handling his key to the woman
❄ Người đàn ông đang đưa chìa khóa của mình cho người phụ nữ
79. Be hanging: treo
❄ The people are hanging signs on the wall
❄ Người ta đang treo các biển báo trên tường
80. Be helping: giúp đỡ
❄ He is helping a customer
❄ Anh ấy đang giúp đỡ một khách hàng
81. Be hiking up: leo, trèo
❄ People are hiking up the mountain
❄ Người ta đang leo núi
82. Be hitting: đâm phải, và phải
❄ The waves are hitting the shore
❄ Sóng đang vỗ vào bãi biển
83. Be holding: cầm, nắm, giữ
❄ The man is holding a pen
❄ Người đàn ông đang cầm một cây bút
84. Be inspecting: kiểm tra
❄ The men are inspecting the engine of the vehicle
❄ Những người đàn ông đang kiểm tra động cơ xe
85. Be jotting down: ghi chép
❄ She is jotting down notes on a notepad
❄ Cô ấy đang ghi chép vào sổ tay
86. Be jumping: nhảy
❄ She is jumping over a net
❄ Cô ấy đang nhảy qua khỏi cái lưới
87. Be kicking: đá
❄ She is kicking a ball
❄ Cô ấy đang đá một trái bóng.
88. Be landing: đáp, hạ cánh (may bay)
❄ The plane is landing at the airport
89. Be laying: đặt, để
❄ A man is laying down a towel on the sand
❄ Người đàn ông đang đặt khăn tắm trên cát.
90. Be leaning against: dựa vào
❄ He is leaning against the wall
❄ Anh ấy đang dựa vào tường
91. Be leaving: rời khỏi
❄ The audience is leaving the lecture hall
❄ Khán giả đang rời khỏi hội trường diễn thuyết
92. Be lifting: nâng, nhấc lên
❄ One of the men is lifting up the globe
❄ Một trong những người đàn ông đang nhấc quả địa cầu
93. Be lining up: xếp hàng
❄ The people are lining up to take a taxi
❄ Mọi người đang xếp hàng để bắt taxi
94. Be listening: lắng nghe
❄ They are listening to a lecture
❄ Họ đang lắng nghe một bài diễn thuyết
95. Be lighting: thắp sáng
❄ A woman is lighting candles
❄ Người phụ nữ đang thắp nến
96. Be loading: bốc, chất hàng
❄ A man is loading goods onto the truck
❄ Người đàn ông đang chất hàng lên xe tải
97. Be looking: nhìn
❄ The woman is looking in the miror
❄ Người phụ nữ đang nhìn vào gương
98. Be lying: nằm
❄ Pens are lying on top of the chair
❄ Những cây bút đang nằm trên ghế
99. Be making a line: xếp hàng
❄ The people are making a line to enter the room
❄ Người ta đang xếp hàng vào phòng
100. Be making a purchase: mua hàng
❄ The man and the woman are making a purchase
❄ Người đàn ông và người phụ nữ đang mua hàng
101. Be making a toast: uống rượu
❄ The people are making a toast
❄ Các đồng nghiệp đang uống rượu cùng nhau
102. Be measuring: đo, đo lường
❄ He is measuring some wood
❄ Anh ấy đang đo gỗ
103. Be mopping: lau chùi
❄ A woman is moppping the floor
❄ Người phụ nữ đang lau sàn
104. Be moving: di chuyển
❄ Traffic is moving in both directions
❄ Giao thông lưu thông cả hai hướng
105. Be mowing: cắt, gặt
❄ A worker is mowing the grass
❄ Một công nhân đang cắt cỏ
106. Be paving: lát, trải
❄Some people are paving a walkway with bricks
❄ Một số người đang lát đường với các viên gạch.
107. Be paying: thanh toán
❄ People are paying for their meals
❄ Người ta đang thanh toán tiền ăn
108. Be photographing: chụp ảnh
❄ The women are photographing the scenery
❄ Những người phụ nữ đang chụp hình phong cảnh
109. Be pouring: rót, đô
❄ A machine is pouring cement
❄ Máy đang đổ xi-măng ra.
110. Be putting: đặt
❄ A clerk is putting clothes into a closet
❄ Nhân viên đang để đồ vào trong tủ quần áo
111. Be putting on: đeo, mang, mặc
❄ The men are putting on headphones
❄ Những người đàn ông đang đeo tai nghe.
112. Be pushing: đẩy
❄ A woman is pushing a shopping cart
❄ Một người phụ nữ đang đẩy xe đẩy hàng.
113. Be observing: quan sát
❄ They are observing a match
❄ Họ đang quan sát một trận đấu
114. Be offering: cung cấp
❄ The waiter is offering his customer a meal
❄ Người phục vụ đang cung cấp cho khách hàng của mình một bữa ăn
115. Be opeing: mở
❄ The man is opening the door
❄ Người đàn ông đang mở cửa
116. Be operating: điều hành, vận hành
❄ A man is operating a heavy machinery
❄ Người đàn ông đang làm việc với máy móc
117. Be ordering: đặt hàng, gọi món
❄ The woman is ordering some food from the menu
❄ Người phụ nữ đang gọi thức ăn có trong thực đơn
118. Be organizing: tổ chức, sắp xếp
❄ The man is organizing paperwork
❄ Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ
119. Be packing away: đóng gói
❄ A man is packing away some packages
❄ Người đàn ông đang đóng gói vài kiện hàng
120. Be painting: vẽ
❄ The boy is painting a picture
❄ Cậu bé đang vẽ một bức tranh
121. Be parking: đỗ xe
❄ The man is parking his bicycle
❄ Người đàn ông đang đỗ xe đạp của mình
122. Be passing: chuyển
❄ The man is passing a box to the other
❄ Người đàn ông đang chuyển cái hộp cho người kia
123. Be paying: thanh toán
❄ A customer is paying for his items
❄ Một khách hàng đang thanh toán cho các món hàng của mình
124. Be performing: trình diễn
❄ The people are performing on stage
❄ Người ta đang trình diễn trên sân khấu
125. Be petting: vuốt ve
❄ He is petting the animal
❄ Anh ấy đang vuốt ve một con vật
126. Be picking (up): chọn, lựa, lấy
❄ The woman is picking up pastries from the tray
❄ Người phụ nữ đang chọn bánh ngọt từ khay
127. Be piling: chất đống
❄ The librarian is piling some books on the shelves
❄ Người quản lý thư viện đang chồng một số cuốn sách lên kệ
128. Be piloting: dẫn dắt, điều khiển
❄ The man is piloting a boat out to sea
❄ Người đàn ông đang dẫn tàu ra biển
129. Be placing: đặt
❄ The man is placing a coin in the slot
❄ Người đàn ông đang đặt một đồng xu vào khe
130. Be planting: trồng
❄ The woman is planting some flowers
❄ Người phụ nữ đang trồng hoa
131. Be playing: chơi
❄ They are playing some musical instruments
❄ Họ đang chơi nhạc cụ
132. Be plugging: cắm
❄ They are plugging some cords in a machine
❄ Họ đang cắm một vài dây điện vào trong một cái máy
133. Be pointing: chỉ
❄ The woman is pointing her finger to the monitor
❄ Người phụ nữ đang chỉ tay vào màn hình
134. Be polishing: đánh bóng
❄ The man is polishing the window
❄ Người đàn ông đang đánh bóng cửa sổ
135. Be positioning: đặt, để
❄ He is positioning a sheet of paper on the grass
❄ Anh ấy đang đặt một tờ giấy lên bãi cỏ
136. Be posting: đăng
❄ The man is posting a notice on the window
❄ Người đàn ông đang đăng một thông báo trên cửa sổ
137. Be pouring: rot
❄ The man is pouring drinks into his glass
❄ Người đàn ông đang rót đồ uống vào ly
138. Be practicing: luyện tập
❄ Some women are practicing their instruments
❄ Một vài người phụ nữ đang luyện tập dùng các dụng cụ của họ.
139. Be preparing: chuẩn bị
❄ They are preparing some food
❄ Họ đang chuẩn bị thức ăn
140. Be pulling: kéo
❄ The man is pulling a cart
❄ Người đàn ông đang kéo một giỏ hàng
141. Be pushing: đẩy
❄ The man is pushing a cart
❄ Người đàn ông đang đẩy một giỏ hàng
142. Be putting: đặt, để
❄ The man is putting his key into a lock
❄ Người đàn ông đang đặt chìa khóa của anh ấy vào ổ khóa
143. Be putting away: đem đi chỗ khác, chuyển
❄ The man is putting away the ladder
❄ Người đàn ông đang đem cái tháng đi nơi khác
144. Be putting down: đặt xuống
❄ The man is putting down his pen
❄ Người đàn ông đang đặt bút xuống
145. Be putting on: mặc
❄ The woman is putting on sweaters
❄ Người phụ nữ đang mặc áo len
146. Be putting up: dán
❄ They are putting up some posters
❄ Họ đang dán một vài posters
147. Be racing: đua
❄ People are racing their boats
❄ Người ta đang đua thuyền
148. Be racing down: phóng xe đi đâu đó
❄ They are racing down the street
❄ Họ đang phóng xe xuống đường
149. Be reaching: với tay
❄ The man is reaching to get an item
❄ Người đàn ông đang với tay lấy một món hàng
150. Be reading: đọc
❄ The woman is reading a sign on the street
❄ Người phụ nữ đang đọc một biển báo trên đường
151. Be rearranging: sắp xếp lại
❄ She is rearranging the bookshelf
❄ Cô ấy đang sắp xếp lại kệ sách
152. Be reiceiving: nhận
❄ The woman is receiving a sales award
❄ Người phụ nữ đang nhận một giải thưởng ban hàng
153. Be relaxing: thư giãn
❄ The people are relaxing outdoors
❄ Mọi người đang thư giãn ngoài trời
154. Be repairing: sửa chữa
❄ The man is repairing his fishing equipment
❄ Người đàn ông đang sửa chữa dụng cụ câu cá của anh ấy
155. Be replacing: thay thế
❄ The man is replacing the window
❄ Người đàn ông đang thay cửa sổ
156. Be resting: nghỉ ngơi
❄ The people are resting on the grass
❄ Mọi người đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ
157. Be reviewing: xem xét
❄ People are reviewing some materials
❄ Người ta đang xem xét một số vật liệu
158. Be riding: cưỡi (xe, ngựa…)
❄ The man is riding his bicycle
❄ Người đàn ông đang lái xe
159. Be rising: mọc, bay lên
❄ Smoke is rising into the air
❄ Khói thuốc đang bay
160. Be rolling up: xắn lên, cuộn lên
❄ The man is rolling up his sleeve
❄ Người đàn ông đang cuộn tay áo của anh ấy
161. Be rowing: chèo
❄ The man is rowing his boat
❄ Người đàn ông đang chèo thuyền
162. Be running: chạy
❄ He is running around the barn
❄ Anh ấy đang chạy xung quanh chuồng ngựa
163. Be rushing: vội vã đi gấp
❄ A couple is rushing into the ocean
❄ Cặp đôi chạy vội ra biển
164. Be selecting: chọn, lựa
❄ A man is selecting an item from a display
❄ Một người đàn ông đang chọn một món hàng từ những món hàng được bày bán.
165. Be serving: phục vụ
❄ The waiter is serving foods
❄ Bồi bàn đang phục vụ thức ăn
166. Be setting up: sắp xếp
❄ The people setting up the tables
❄ Mọi người đang sắp xếp bàn
167. Be shaking hands: bắt tay
❄ They are shaking hands
❄ Họ đang bắt tay
168. Be shelving: sắp xếp
❄ He is shelving the products
❄ Anh ấy đang sắp xếp các sản phẩm
169. Be shopping: mua sắm
❄ The women are shopping in a store
❄ Những người phụ nữ đang mua sắm trong một cửa hàng
170. Be sipping: uống từng ngụm
❄ The man is sipping a cup of tea
❄ Người đàn ông đang uống trà từng hộp
71. Be sitting across from each other: ngồi đối diện
❄ They are sitting across from each other
❄ Họ đang ngồi đối diện nhau
172. Be sketching: vẽ phác thảo
❄ They are sketching the scenery
❄ Họ đang vẽ phác thảo cảnh vật
173. Be smiling: cười
❄ Children are smiling at each other
❄ Những đứa trẻ đang cười với nhau
174. Be sorting: sắp xếp, phân loại
❄ They’re sorting through books on the table
❄Họ đang sắp xếp sách trên bàn
175. Be speaking: noî
❄ The woman is speaking into a microphone
❄ Người phụ nữ đang nói trong micro
176. Be spreading: trải ra
❄ They are preading out a net
❄ Họ đang trải lưới ra.
177. Be springing: làm cho bật ra, đưa ra
❄ The fountain is springing water into the air
❄ Vòi nước phun nước ra ngoài
178. Be stacking: xếp thành chồng
❄ The man is stacking books
❄ Người đàn ông đang xếp sách thành chồng
179. Be standing: đứng
❄ The man is standing at the sink
❄ Người đàn ông đang đứng ở bồn rửa chén
180. Be staring at: nhìn chằm chằm
❄ A boy is staring at the screen
❄ Cậu bé đang nhìn chằm chằm vào màn hình
181. Be stepping: leo
❄ The man is stepping into the building
❄ Người đàn ông đang leo lên nhà
182. Be stirring: khuấy
❄ She is stirring some food
❄ Cô gái đang khuấy thức ăn
183. Be stocking: lưu, giữ, để, cất
❄ A man is stocking the boxes in the shelf
❄ Một người đàn ông đang cất các hộp trên kệ
184. Be stretching: duỗi, kéo căng
❄ They are stretching a hose
❄ Họ đang kéo một cái ống
185. Be strolling: đi dạo, sải bước
❄ The people are strolling along the path
❄ Người ta đang đi dạo trên đường
186. Be stopping: ngưng lại
❄ They are stopping the flow of the traffic
❄ Họ đang ngưng xe
187. Be stutying: học
❄ A woman is studying for an exam
❄ Người phụ nữ đang học bài thi
188. Be stuffing: nhồi, nhét
❄ The woman is stuffing some clothes into a bag
❄ Người phụ nữ đang nhét áo quần vào trong giỏ
189. Be sweeping: lau dọn
❄ A woman is sweeping the room
❄ Một người phụ nữ đang dọn phòng
190. Be swimming: boi
❄ They are swimming in a lake
❄ Họ đang bơi trong hồ
191. Be taking a break: nghỉ giải lao
❄ They are taking a break from their work
❄ Họ đang nghỉ giải lao giữa giờ làm việc
192. Be taking a nap: chợp mắt, ngủ vài phút
❄ They are taking a nap on a bench
❄ Họ đang ngủ trên chiếc ghế dài
193. Be taking a picture: chụp ảnh
❄ They are taking a picture of an outdoor scene
❄ Họ đang chụp một bức ảnh ngoài trời
194. Be taking a walk: đi bộ
❄ They are taking a walk together
❄ Họ đang đi bộ cùng nhau
195. Be taking off: cất cánh
❄ A plane is taking off from a runway
❄ Máy bay đang cất cánh khỏi đường băng.
196. Be talking: trao đổi, trò chuyện
❄ He is talking to the people on the road
❄ Anh ấy đang trò chuyện với mọi người trên đường
197. Be tasting: nếm
❄ The chef is tasting his soup
❄ Người đầu bếp đang nếm món canh của mình
198. Be taxiing: chạy trên mặt đất
❄ An airplane is taxiing down the runway
❄ Một chiếc máy bay đang hạ cánh ở đường băng
199. Be throwing sth away: ném cái gì đó
❄ The woman is throwing something away
❄ Người phụ nữ đang ném một vật gì đó.
200. Be tidying up: dọn dẹp
❄ The woman is tidying up her desk
❄ Người phụ nữ đang dọn dẹp bàn làm việc của mình
201. Be touring: tham quan
❄ Some men are touring a factory
❄ Một vài người đàn ông đang tham quan một nhà máy
202. Be transporting: vận chuyển, chuyên chở, keo
❄ One truck is transporting a load of bricks
❄ Một chiếc xe kéo đang kéo một đống gạch.
203. Be traveling: đi lại, di chuyển
❄ The train is travaling through the forest
❄ Tàu lửa đang chạy qua khu rừng
204. Be trimming: cắt, tỉa
❄ They are trimming the grass
❄ Họ đang cắt cỏ
205. Be turning: lật (sách)
❄ One of the musicians is turning a page
❄ Một trong các nhạc công đang lật một trang sách.
206. Be turning on/off: bật, mở/tắt
❄ She is turning on/off the light
❄ Cô ấy đang mở/tắt đèn
207. Be turning toward: quay sang
❄ She is turning toward the window
❄ Cô gái đang quay sang cửa sổ
208. Be tying: Cột
❄ The woman is tying a scarf around her neck
❄ Người phụ nữ đang cột một chiếc khăn quanh cổ của cô ấy
209. Be typing: đánh máy
❄ The man is typing on the keyboard
❄ Người đang ông đang đánh máy
210. Be unloading: dở (hàng)
❄ The man is unloading the boxes
❄ Người đàn ông đang dở xuống những chiếc hộp
211. Be unlocking: mở
❄ The man is unlocking the door
❄ Người đàn ông đang mở cửa
212. Be unfolding: mở
❄ The woman is unfolding a map
❄ Người phụ nữ đang mở một bản đồ
213. Be using: sử dụng
❄ The man is using a public telephone
❄ Người đàn ông đang sử dụng điện thoại công cộng
214. Be waiting: chờ đợi
❄ Customers are waiting at the counter
❄ Khách hàng đang chờ đợi ở quầy tính tiền
215. Be walking: đi bộ
❄ The women are walking a long the street
❄ Những người phụ nữ đang đi bộ đọc theo con đường
216. Be wandering: đi bộ thong thả
❄ The man is wandering around the road
❄ Người đàn ông đang thong thả đi trên đường
217. Be washing: rửa, làm sạch
❄ She is washing the dishes
❄ Cô gái đang rửa chén bát
218. Be watching: xem
❄ They are watching a program on television
❄ Họ đang xem chương trình trên ti vi
219. Be watering: tưới
❄ The woman is watering a plant
❄ Người phụ nữ đang tưới cây
220. Be waving: vẫy
❄ Some passengers are waving their hands
❄ Một vài hành khách đang vẫy tay
221. Be wearing: đeo, mặc, mang, đội
❄ The man is wearing a helmet
❄ Người đàn ông đang đội mũ bảo hiểm
222. Be weighing: cân
❄ The man is weighing his luggage
❄ Người đàn ông đang cần hành lý của ông ấy
223. Be wheeling: đẩy
❄ The woman is wheeling some carts out of the building
❄ Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy hàng ra khỏi tòa nhà
224. Be wiping off (/waip/): lau chùi
❄ The woman is wiping off the kitchen counter
❄ Người phụ nữ đang lau chùi kệ bếp
225. Be working: làm việc
❄ The man is working on the rooftop
❄ Người đàn ông đang làm việc trên mái nhà
226. Be wrapping (v): bao, bọc, gọi
❄ A man is wrapping some merchandise
❄ Một người đàn ông đang gói một số hàng
227. Be writing: viết
❄ The woman is writing on a piece of paper
❄ Người phụ nữ đang viết trên một mảnh giấy
II. CÁCH GHI NHỚ TỪ VỰNG TOEIC HIỆU QUẢ
- Chuẩn bị giấy bút để note lại những từ hay quên
- Liên tục lặp lại từ và nghĩa để ghi nhớ
- Lên kế hoạch mục tiêu để học mỗi ngày
- Dùng các app học online để nghe phát âm và đoán từ.