Từ vựng tiếng anh thương mại thông dụng

I’ll tell you if my mom agree to let me go! Đây là cách bạn nói với bạn bè hoặc người thân của mình. Cùng nội dung đó, nhưng khi nói với đối tác làm ăn, bạn nên nói như thế nào?

Thuật ngữ tiếng Anh thương mại có lẽ không phải là điều gì quá mới mẻ, đây cũng là một chuyên ngành học nổi tiếng tại Việt Nam. Nhưng nếu bạn lỡ như không phải là một sinh viên anh văn thương mại, hay không học Đại học Ngoại Thương, thì việc tự học có khả năng không? Câu trả lời là có!

1. Tiếng Anh thương mại là gì?

Hiện nay, không có một định nghĩa chính xác nào về tiếng Anh thương mại, nếu bạn đi hỏi các giảng viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được những đáp án rất khác nhau. Nhiều người cho rằng học tiếng Anh thương mại xoay quanh việc học từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên những người khác nói đó là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.

Nhìn chung, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng.

2. Tiếng Anh thương mại khác gì so với tiếng Anh nói chung?

Theo nghĩa rộng, nội dung của tiếng Anh thương mại sẽ có sự khác biệt, các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc môi trường kinh doanh. Vậy nên thay vì gia đình và bạn bè trong những cuốn sách tiếng Anh phổ biến, một cuốn sách dạy tiếng Anh thương mại có thể chứa các chủ đề như rất khác. Ví dụ: văn hóa kinh doanh, đạo đức doanh nghiệp, một ngày tại văn phòng…

Bên cạnh đó, tiếng Anh thương mại cũng nói đến các kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vì kỹ năng nói nói chung.

Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.

1. Sự rõ ràng trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh

Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng. Nếu bạn không rõ ràng trong cách viết hoặc nói, bạn lãng phí thời gian giải thích lại, thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có nguy cơ gây ra tổn thất kinh tế. Học viết tốt bằng tiếng Anh chuyên nghiệp là một quá trình.

2. Từ vựng ngắn, trực tiếp

Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh:

  • Lời nói sáo rỗng

Ví dụ: at the speed of light; lasted an eternity; time heals all wounds; one man’s trash is another man’s treasure;...

Đây là những cụm từ, câu được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và bị coi là sáo rỗng trong văn cảnh kinh doanh.

  • Thành ngữ, tục ngữ

Ví dụ: The early bird gets the worm; he hit a home run with that project!

Cụm động từ (phrasal verbs): hãy tránh sử dụng các cụm động từ khi bạn có thể sử dụng động từ đơn.

Ví dụ: sử dụng “explode” thay cho “blow up

Các động từ dài: sử dụng các động từ ngắn đồng nghĩa để thay thế

Ví dụ: một câu vẫn có nghĩa tương tự và dễ hiểu hơn khi bạn thay “utilize” bằng “use

3. Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả

Hãy để dành tất cả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bạn cho những văn bản học thuật. Tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành. Những từ như “first” và “then” được sử dụng để biểu thị thứ tự thay vì các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Điều này đảm bảo rằng thông điệp đưa ra dễ hiểu, tiết kiệm thời gian và đôi khi cả tiền bạc.

Bên cạnh đó, hãy lưu ý sử dụng các câu ngắn và trực tiếp đưa ra mục đích chính.

Tóm lại, hãy nói đơn giản nhất có thể!

từ vựng tiếng anh thương mại pdf

3. Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến

Từ/cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến, sau đây là một số từ và cụm từ bạn cần biết.

SttViết tắtTừ tiếng AnhÝ nghĩa
1.@atThường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email
2.a/caccountTài khoản
3.adminadministration, administrativeHành chính, quản lý
4.ad/advertadvertisementQuảng cáo
5.AGMAnnual General MeetingHội nghị toàn thể hàng năm
6.a.m.ante meridiemBuổi sáng
7.a/oaccount ofThay mặt, đại diện
8.AOBany other businessDoanh nghiệp khác
9.ASAPas soon as possibleCàng nhanh càng tốt
10.ATMAutomated Teller MachineMáy rút tiền tự động
11.attnfor the attention ofGửi cho ai (ở đầu thư)
12.approxapproximatelyXấp xỉ
13.A.V.Authorized VersionPhiên bản ủy quyền
14.bccblind carbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại
15.cccarbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại
16.CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành
17.c/ocare ofGửi cho ai (ở đầu thư)
18.CocompanyCông ty
19.cmcentimetreCen-ti-met
20.CODCash On DeliveryDịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ
21.deptdepartmentPhòng, ban
22.doc.documentTài liệu
23.e.g.exempli gratia (for example)Ví dụ
24.EGMExtraordinary General MeetingĐại hội bất thường
25.ETAestimated time of arrivalThời gian dự kiến nhận hàng
26.etcet caeteraVân vân
27.GDPGross Domestic ProductTổng thu sản phẩm nội địa
29.lab.laboratoryPhòng thí nghiệm
30.Ltdlimited (company)Công ty trách nhiệm hữu hạn
31.momonthTháng
32.N/Anot applicableDữ liệu không xác định
33.NBnota bene (it is important to note)Thông tin quan trọng
34.no.numberSố
35.obs.obsoleteQuá hạn
36.PApersonal assistantTrợ lý cá nhân
37.p.a.per annum (per year)Hàng năm
38.Plcpublic limited companyCông ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
39.plspleaseLàm ơn
40.p.m.post meridiem (after noon)Buổi chiều
41.p.p.per pro (used before signing in a person’s absence)Vắng mặt
42.PRpublic relationsQuan hệ công chúng
43.p.s.post scriptumChú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…)
44.PTOplease turn overLật sang trang sau
45.p.w.per weekHàng tuần
46.qtyquantityChất lượng
47.R & Dresearch and developmentNghiên cứu và phát triển
48.re / refwith reference toNguồn, tham khảo
49.ROIreturn on investmentTỷ suất hoàn vốn
50.RSVPrepondez s‘il vous plait (please reply)Yêu cầu thư trả lời
51.s.a.e.stamped addressed envelopePhong bì có dán tem
52.VATvalue added taxThuế giá trị gia tăng
53.VIPvery important personKhách quan trọng
54.volvolumeÂm lượng, khối lượng
55.wklyweeklyHàng tuần
56.yryearNăm

từ vựng tiếng anh thương mại

4. Từ vựng tiếng Anh thương mại trong sử dụng cuộc họp

Từ vựng tiếng Anh thương mại

STTTỪ VỰNGÝ NGHĨA
57.AbsenteeVắng mặt
58.AgendaDanh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
59.AlternativeLựa chọn, khả năng thay thế
60.AttendeeThành phần tham gia cuộc họp
61.BallotBỏ phiếu kín
62.Casting voteNgười chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau
63.Chairman

Chairperson

Người chủ trì cuộc họp
64.ClarifyLàm sáng tỏ
65.ConferenceHội nghị
66.Conference callCuộc gọi hội đàm
67.ConsensusSự đồng thuận chung
68.DeadlineThời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó
69.DecisionQuyết định
70.I-conferenceHội nghị trực tuyến
71.InterruptNgắt lời, làm ngắt quãng
72.ItemMột vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
73.Main pointÝ chính
74.MinutesBiên bản cuộc họp
75.ObjectiveMục tiêu của cuộc họp
76.Point outChỉ ra
77.ProposalThỉnh cầu, yêu cầu
78.Proxy voteBầu phiếu bằng ủy quyền
79.RecommendĐưa là lời khuyên, tiến cử
80.Show of handsThể hiện sự đồng ý
81.SummaryTóm tắt lại
82.TaskNhiệm vụ
83.UnanimousNhất trí, đồng thuận chung
84.Video conferenceHội nghị qua video
85.VoteBiểu quyết

5. Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh

STTTỪÝ NGHĨA
86.BanknoteGiấy bạc ngân hàng
87.BitcoinTiền điện tử
88.BorrowMượn, vay
89.Broke(be broke)Phá sản
90.BudgetNgân sách
91.CashTiền mặt
92.CashierThu ngân
93.Cheque(US: check)Ngân phiếu, séc
94.CoinTiền xu
95.CurrencyĐơn vị tiền tệ
96.DebtNợ
97.DepositTiền gửi
98.DonateLàm từ thiện
99.Exchange rateTỷ giá hối đoái
100.FeeChi phí
101.InstalmentKhoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần
102.InterestTiền lãi
103.InvestĐầu tư
104.Legal tenderĐồng tiền pháp định
105.LendCho mượn, cho vay
106.LoanKhoản vay
107.OweNợ
108.Petty cashQuỹ tạp chi
109.ReceiptHóa đơn
110.RefundKhoản tiền hoàn trả
111.WithdrawRút tiền từ tài khoản

Trên đây là tổng quan về tiếng Anh thương mại cùng một số tài liệu hữu ích chúng tôi đã tổng hợp được. Để học và sử dụng tiếng Anh thương mại hiệu quả nhất, đừng quên nắm chắc được kiến thức nền, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng cơ bản các bạn nhé!