Thông não Tính từ ghép trong Tiếng Anh

Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng đã từng nghe qua tính từ ghép trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy tính từ ghép trong tiếng Anh là gì? Cách thành lập và tác dụng của tính từ ghép trong tiếng Anh như thế nào? Chúng ta hãy cùng Tiếng Anh Là Dễ tìm hiểu tất tần tật về TÍNH TỪ GHÉP, các từ thông dụng, các dạng bài tập qua bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives)

– Tính từ ghép (Compound adjective) là một thể đặc biệt của tính từ tiếng Anh. Từ có cấu tạo gồm 2 từ khác nhau trở lên. Khác với danh từ ghép, tính từ ghép bắt buộc phải có dấu gạch nối (-) liên kết ở giữa các thành phần trừ một vài từ đã được dùng quá phổ biến.

– Tính từ trong tiếng Anh có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp câu được rõ nghĩa hơn. Chẳng hạn như: Grey-haired (có tóc màu xám), Right-angled (có góc vuông), Strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ), Slow-witted (chậm hiểu), One-eyed (có một mắt).

– Tính từ có thể đứng trước quá khứ phân từ mang ý nghĩa bị động như: Low-paid (được trả tiền thấp), Full-grown (phát triển đầy đủ) và Ready-made (được làm sẵn).

2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo

Cách 1: Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

  • Accident-prone: dễ bị tai nạn
  • Air-sick: say máy bay
  • Brand-new: nhãn hiệu mới
  • Home-sick: nhớ nhà
  • Lightening-fast: nhanh như chớp.
  • Sea-sick: say sóng
  • Snow-white: trắng như tuyết
  • Top-most: cao nhất
  • World-famous: nổi tiếng thế giới
  • World-wide: trên toàn thế giới

Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
  • A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
  • A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
  • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
  • A one-way street: đường một chiều
  • A 20-page document: tài liệu 20 trang
  • A five-minute brea

Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
  • Newly-born: sơ sinh
  • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
  • So-called: được gọi là, xem như là
  • Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
  • Well-dressed: mặc đẹp
  • Well-educated: được giáo dục tốt
  • Well-known: nổi tiếng

Cách 4: Tính từ + V-ing

Ví dụ:

  • Sweet-smelling: mùi ngọt
  • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
  • Long-lasting: lâu dài
  • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
  • Far-reaching: tiến triển xa
  • Easy-going: dễ tính

Cách 5: Danh từ + V-ing

Ví dụ:

  • Face-saving: giữ thể diện
  • Hair-raising: dựng tóc gáy
  • Heart breaking: xúc động
  • Money-making: làm ra tiền
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Top-ranking: xếp hàng đầu

Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ:

  • Strong-minded: có ý chí, kiên định
  • Slow-witted: chậm hiểu
  • Right-angled: vuông góc
  • One-eyed: một mắt, chột
  • Low-spirited: buồn chán
  • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
  • Good-tempered: thuần hậu

Cách 7: Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • All-star: toàn là ngôi sao
  • Deep-sea: dưới biển sâu
  • Full-length: toàn thân
  • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
  • Long-range: tầm xa
  • Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
  • Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
  • Second-hand: cũ, đã được sử dụng

Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Air-conditioned: có điều hòa
  • Home-made: tự làm, tự sản xuất
  • Mass-produced: đại trà, phổ thông
  • Panic-stricken: sợ hãi
  • Silver-plated: mạ bạc
  • Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
  • Wind-blown: gió thổi

3. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

heart-rending…..tan nát cõi lòng

hard- working……làm việc chăm chỉ

easy- understand…..dễ hiểu

home- keeping……..giữ nhà, trông nhà

good -looking…..ưa nhìn, trông đẹp mắt

hand-made…..làm thủ công, tự làm bằng tay

horse-drawn…….kéo bằng ngựa

newly-born……sơ sinh

well-lit…… sáng tỏ

White-washes….quét vôi trắng

clean-shaven….mày râu nhẵn nhụi

clear-sighted….sáng suốt

dark-eyed…..có đôi mắt sâu

short-haired….có tóc ngắn

ash-colored …..có màu xám khói

lion-hearted….dũng cảm, gan dạ

thin-lipped……có môi mỏng

long-sighted (or far sighted)……viễn thị hay nhìn xa trông rộng

4. Những tính từ ghép trong tiếng Anh ở dạng đặc biệt không theo quy tắc

  • run-down: kiệt sức
  • cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
  • burnt-up: bị thiêu rụi
  • worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
  • hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • audio-visual: thính thị giác
  • so-so: không tốt lắm, bình thường
  • all-out: hết sức, kiệt quệ
  • well-off: khá giả
  • cross-country: băng đồng, việt dã
  • off-beat: không bình thường
  • dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • hit or miss: ngẫu nhiên
  • touch and go: không chắc chắn
  • free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • life and dead: sinh tử, rất quan trọng
  • day-to-day: hằng ngày
  • down-to-earth: thực tế
  • out-of-the-way: hẻo lánh, heo hút
  • arty-crafty: về mỹ thuật
  • la-di-da: hào nhoáng
  • criss-cross: chằng chịt, rối bời
  • per capita: tính theo bình quân đầu người

5. Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh

Chúng ta hãy cùng luyện tập các bài dưới đây để hiểu rõ hơn về cách thành lập tính từ ghép, tính từ kép trong tiếng Anh nhé.

Bài 1: Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi

This comic has 200 pages

=>

The kid is drawing a devil. It has 4 eyes.

=>

The table only has 3 legs.

=>

The man is 95 years old.

=>

My dad likes driving a car which has 4 engines.

=>

They are looking for a girl. She is 6 years old.

=>

Bài 2: Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống

  1. Her daughter always behaves well. She is a ______________ child.
  2. The woman dresses in a scruffy manner. She is a __________________ woman.
  3. The actress is so nervous of her image. She is very ______________.
  4. It takes 2 hours to drive from your office to his office. It is a _____________ drive.
  5. The thieves planned the attack very smartly. It was a _____________attack.
  6. Your giraffe’s legs are so long. It is a _______________ giraffe.
  7. That uncle looks rather angry. He is a ___________ man.
  8. Only members who carry their invitations are allowed inside. Only ___________ members are allowed inside.

Đáp án:

Bài 1:

  • It is a two-hundred pages comic.
  • The kid is drawing a four-eyes devil.
  • It is a three-legs table.
  • He is a ninety-five-year old man.
  • My dad likes driving a four-engines car.
  • They are looking for a six-year old girl.

Bài 2:

  • well-behaved
  • scruffily-dressed
  • image-nervous
  • two-hour
  • smartly-planned
  • long-legged
  • angry-looking
  • invitations-carrying

Xem thêm:

Tất cả Tính từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh

Tính từ chỉ màu sắc trong Tiếng Anh dễ nhớ