Adv và những điều phải biết?

Khi học một ngôn ngữ bất kì sẽ có những kiến thức cơ bản mà bạn cần phải biết. Nghĩa là bạn phải học thuộc chúng hoặc phải hiểu được chúng. Kiến thức nền của một ngôn ngữ bao gồm các thì trong câu, các thành phần trong câu. Đối với tiếng Anh cũng vậy, hiểu được các thành phần chính của câu là một phần quan trọng. Vậy adv là gì tron g Tiếng Anh? hãy cùng Tiếng Anh Là Dễ khám phá hết về Adv.

I. Adv là gì?

  • Adv viết đầy đủ là Adverb có nghĩa là trạng từ. Adv là những từ chỉ cách thức hành động trong câu xảy ra. Có thể là thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ,…
  • Trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Thậm chí là vừa đứng đầu vừa đứng cuối trong tiếng Việt. Tiếng Anh sử dụng như vậy sẽ rất phức tạp.
  • Adv đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho động từ. Nếu adv đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đó.

II. Các adv phổ biến nhất trong tiếng Anh

Ngoài những trạng từ theo cấu trúc trên còn có các trạng từ đặc biệt, không theo cấu trúc nhưng vẫn phổ biến. Có thể kể đến như:

1- Trạng từ chỉ thời gian, khoảnh khắc

– Suddenly: một cách bất ngờ, bất thình lình

– Now: ngay bây giờ

– Yesterday: hôm qua

– Last / Next week: tuần trước, tuần sau

– Soon: sớm

– Later: muộn

– First: đầu tiên

– Then: sau đó

– Next: tiếp

– Recently: gần đây, mới đây

– Just: vừa mới

– Yet: còn, hãy còn, còn nữa (VD : we have ten minutes yet >> chúng ta còn 10 phút nữa )

– Already: đã, rồi

– At last: cuối cùng

2- Trạng từ chỉ số lượng: Much, Very, Too, Rather, A lot, A little, A bit

3- Trạng từ chỉ nơi chốn: Here, There, Everywhere, Left, Right, Straight on

4- Trạng từ chỉ trạng thái ước chừng về thời gian

– Always: luôn luôn

– Almost: hầu như

– Usually: thông thường

– Often: thỉnh thoảng

– Sometimes: đôi khi

– Occasionally: hiếm khi

– Never: không bao giờ

– Almost always: hầu như luôn luôn (VD: We almost always go to cinema after finish work >>> Chúng tôi hầu như luôn luôn đi xme phim sau khi làm xong việc )

– Almost never: hầu như không bao giờ

– Trạng từ của Frequency (thường xuyên): Frequently, Always, Almost always >>> Trường hợp này thường dùng trong văn viết để tránh câu văn bị lủng củng.

Trên đây là thông tin về adv là gì. Mong rằng các bạn sẽ có thêm kiến thức để học tiếng Anh hiệu quả hơn!

III) Vị trí và chức năng của Adv?

1. Chức năng trạng từ

Trạng từ có các chức năng chính như sau:

1.1. Bổ nghĩa cho động từ

�Xét ví dụ:

They often get up at 6am (IELTS TUTOR giải thích: often là trạng từ – adverb, bổ nghĩa cho động từ get up)

He quickly finishes his breakfast so he can get to school on time

I screamed loudly at him but he didn’t seem to care

1.2. Bổ nghĩa cho tính từ

�Xét ví dụ:

She is very nice (IELTS TUTOR giải thích: very là trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ nice)

She is extremely beautiful

This bike is surprisingly affordable.

1.3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác

�Xét ví dụ:

The teacher speaks too quickly (IELTS TUTOR giải thích: too là trạng từ và quickly cũng là trạng từ, như vậy too bổ nghĩa cho quickly)

He did his work perfectly well so everyone was really proud of him
The team was playing really badly so the coach decided to substitute the whole team out.

1.4. Bổ nghĩa cho cả câu

�Xét ví dụ:

Unfortunately, the bank was closed by the time I got here (IELTS TUTOR giải thích: unfortunately là adv trạng từ, bổ nghĩa cho cả 1 câu này)

⇒ Frankly, I think he’s not being honest

⇒ Apparently,she has been stealing from her coworkers.

1.5. Bổ nghĩa cho các từ loại khác

Các từ loại khác bao gồm:

  • cụm danh từ,
  • cụm giới từ,
  • đại từ,
  • từ hạn định

�Xét ví dụ:

⇒ You can eat in your bedroom, but only on the floor, not the bed! (Cụm giới từ) (IELTS TUTOR giải thích on the floor là cụm giới từ, only là trạng từ bổ nghĩa cho cụm giới từ này)

⇒ He lost almost all of his inherited money on drugs and gamble (Từ hạn định) (IELTS TUTOR giải thích: ở đây almost là trạng từ và all là hạn định từ)

2. Vị trí Trạng từ

2.1. Vị trí trạng từ đầu câu

Lưu ý:

  • Trạng từ liên kết hay còn gọi là trạng từ nối trong tiếng Anh thường đứng ở đầu câu để nối một mệnh đề với những gì đã được nói trước đó.
  • Trạng từ đứng đầu câu thường bổ nghĩa cho cả câu

�Xét ví dụ:

  • Last month, Lucy met him. ( Tháng trước, Lucy đã gặp anh ấy)
    • IELTS TUTOR giải thích Last month ở đây là trạng từ, đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu (Lucy met him)
  • Personally, I think she was very hard-working for practice. (Cá nhân tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ)

2.2. Vị trí trạng từ giữa câu

Lưu ý:

  • Trạng từ chỉ tần số không xác định (often, always….), trạng từ chỉ mức độ (very, extremely…)sẽ đứng ở giữa câu.

Xét ví dụ:

  • She always cooks breakfast herself in the morning. (Cô ấy thường tự nấu ăn vào buổi sáng.)
  • My brother often travels to Thailand in summer. ( Em trai tôi thường xuyên đi du lịch Thái Lan vào mùa hè.)

2.3. Vị trí trạng từ cuối câu

Lưu ý:

  • Trạng từ tập trung chỉ thời gian (now, yesterday….), trạng từ chỉ cách thức (well, badly…), trạng từ chỉ nơi chốn (here, there…) thường được đặt ở cuối câu.

Xét ví dụ

  • I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ.)
  • She plays guitar well. (Cô ấy chơi ghi ta rất giỏi.)

Trên đây là phần trình bày rất cụ thể về định nghĩ, phân loại,vị trí và chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp hành trang chinh phục điểm cao của các bạn.

Xem thêm:

Tất cả Tính từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh

Thông não Tính từ ghép trong Tiếng Anh