Như đã biết, tính từ là loại từ phổ biến thường xuyên được dùng trong tiếng Anh. Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và bổ sung kiến thức vào kho tàng tiếng Anh của mình, hôm nay Tiếng Anh Là Dễ xin giới thiệu đến các bạn kiến thức về Cụm tính từ tiếng anh, cùng theo dõi bạn nhé!
1. Tính từ ghép
1.1. Khái niệm
Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
1.2. Phương thức tạo tính từ ghép
Phương thức tạo tính từ ghép
Danh từ + Tính từ
Ví dụ:
- Accident-prone: dễ bị tai nạn
- Air-sick: say máy bay
- Brand-new: nhãn hiệu mới
- Home-sick: nhớ nhà
- Lightening-fast: nhanh như chớp.
- Sea-sick: say sóng
- Snow-white: trắng như tuyết
- Top-most: cao nhất
- World-famous: nổi tiếng thế giới
- World-wide: trên toàn thế giới
Số + Danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
- A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
- A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
- A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
- A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
- A one-way street: đường một chiều
- A 20-page document: tài liệu 20 trang
- A five-minute break: giải lao 5 phút
Danh từ + danh từ đuôi ed
Ví dụ:
- Heart-shaped: hình trái tim
- Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
- Newly-born: sơ sinh
- Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
- So-called: được gọi là, xem như là
- Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
- Well-dressed: mặc đẹp
- Well-educated: được giáo dục tốt
- Well-known: nổi tiếng
Tính từ + V-ing
Ví dụ:
- Sweet-smelling: mùi ngọt
- Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
- Long-lasting: lâu dài
- Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
- Far-reaching: tiến triển xa
- Easy-going: dễ tính
Danh từ + V-ing
Ví dụ:
- Face-saving: giữ thể diện
- Hair-raising: dựng tóc gáy
- Heart breaking: xúc động
- Money-making: làm ra tiền
- Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
- Record-breaking: phá kỉ lục
- Top-ranking: xếp hàng đầu
Tính từ + Danh từ đuôi ed
Ví dụ:
- Strong-minded: có ý chí, kiên định
- Slow-witted: chậm hiểu
- Right-angled: vuông góc
- One-eyed: một mắt, chột
- Low-spirited: buồn chán
- Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
- Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
- Good-tempered: thuần hậu
Tính từ + Danh từ
Ví dụ:
- All-star: toàn là ngôi sao
- Deep-sea: dưới biển sâu
- Full-length: toàn thân
- Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
- Long-range: tầm xa
- Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
- Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
- Second-hand: cũ, đã được sử dụng
Danh từ + quá khứ phân từ
Ví dụ:
- Air-conditioned: có điều hòa
- Home-made: tự làm, tự sản xuất
- Mass-produced: đại trà, phổ thông
- Panic-stricken: sợ hãi
- Silver-plated: mạ bạc
- Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
- Wind-blown: gió thổi
3.3. Tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
Dưới đây là một số tính từ ghép đặc biệt bất quy tắc:
- All-out: hết sức, kiệt quệ
- Audio-visual: thính thị giác
- Burnt-up: bị thiêu rụi
- Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
- Cross-country: băng đồng, việt dã
- Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
- Free and easy: thoải mái, dễ chịu
- Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
- Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
- Hit or miss: ngẫu nhiên
- Off-beat: không bình thường
- Run-down: kiệt sức
- So-so: không tốt lắm, bình thường
- Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
- Touch and go: không chắc chắn
- Well-off: khá giả
- Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
2. Cụm tính từ trong tiếng Anh
2.1. Khái niệm
Cụm tính từ là những từ được thành lập bằng cách thêm các giới từ on, in, of… vào sau tính từ.
Cấu trúc: Adj + preposition
Ví dụ: Addicted to something: nghiện cái gì đó.
2.2. Các cụm tính từ thông dụng
Giới từ Of
- Ashamed of : xấu hổ về…
- Afraid of : sợ, e ngại…
- Ahead of ; trước
- Aware of : nhận thức
- Capable of : có khả năng
- Confident of : tin tưởng
- Doublful of : nghi ngờ
- Fond of : thích
- Full of : đầy
- Hopeful of : hy vọng
- Independent of : độc lập
- Nervous of : lo lắng
- Proud of : tự hào
- Jealous of : ganh tỵ với
- Guilty of : phạm tội về, có tội
- Sick of : chán nản về
- Scare of : sợ hãi
- Suspicious of : nghi ngờ về
- Joyful of : vui mừng về
- Quick of : nhanh chóng về, mau
- Tired of : mệt mỏi
- Terrified of : khiếp sợ về
Giới từ To
- Able to : có thể
- Acceptable to : có thể chấp nhận
- Accustomed to : quen với
- Agreeable to : có thể đồng ý
- Addicted to : đam mê
- Available to sb : sẵn cho ai
- Delightfull to sb : thú vị đối với ai
- Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
- Clear to : rõ ràng
- Contrary to : trái lại, đối lập
- Equal to : tương đương với
- Exposed to : phơi bày, để lộ
- Favourable to : tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb : biết ơn ai
- Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to : quan trọng
- Identical to sb : giống hệt
- Kind to : tử tế
- Likely to : có thể
- Lucky to : may mắn
- Liable to : có khả năng bị
- Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
- Next to : kế bên
- Open to : cởi mở
- Pleasant to : hài lòng
- Preferable to : đáng thích hơn
- Profitable to : có lợi
- Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
- Rude to : thô lỗ, cộc cằn
- Similar to : giống, tương tự
- Useful to sb : có ích cho ai
- Willing to : sẵn lòng
Giới từ For
- Available for sth : có sẵn (cái gì)
- Anxious for, about : lo lắng
- Bad for : xấu cho
- Good for : tốt cho
- Convenient for : thuận lợi cho…
- Difficult for : khó…
- Late for : trễ…
- Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý
- Dangerous for : nguy hiểm…
- Famous for : nổi tiếng
- Fit for : thích hợp với
- Well-known for : nổi tiếng
- Greedy for : tham lam…
- Good for : tốt cho
- Grateful for sth : biết ơn về việc…
- Helpful / useful for : có ích / có lợi
- Necessary for : cần thiết
- Perfect for : hoàn hảo
- Prepare for : chuẩn bị cho
- Qualified for : có phẩm chất
- Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì
- Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì
- Suitable for : thích hợp
- Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho
Giới từ From
- To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
- To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
- To demiss sb from st:bãi chức ai
- To demiss sb/st from: giải tán cái gì
- To draw st from st: rút cái gì
- To emerge from st: nhú lên cái gì
- To escape from ..: thoát ra từ cái gì
- To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì
- To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
- To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì
- To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
- To suffer from: chịu đựng đau khổ
- To be away from st/sb: xa cách cái gì /ai
- To be different from st: khác về cái gì
- To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì
- To be safe from st: an toàn trong cái gì
- To be resulting from st do cái gì có kết quả
Giới từ In
- To beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
- To delight in st: hồ hởi về cái gì
- To employ in st: sử dụng về cái gì
- To encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
- To discourage sb in st: làm ai nản lòng
- To be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộc
- To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
- To help sb in st: giúp ai việc gì
- To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
- To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
- To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
- To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
- To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
- To involed in st: dính lứu vào cái gì
- To persist in st: kiên trì trong cái gì
- To share in st: chia sẻ cái gì
- To share st with sb in st:chia sẻ cái gì với ai
- To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
- To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
- To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
- To be enter in st: tham dự vào cái gì
- To be weak in st: yếu trong cái gì
Giới từ About
- To be sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
- To be curious about st: tò mò về cái gì
- To be doublfut about st: hoài nghi về cái gì
- To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì
- To be reluctan about st (or to ) st: ngần ngại,hừng hờ với cái gì
- To be uneasy about st: không thoải mái
Giới từ With
- To angry with sb: giận dỗi ai
- To be busy with st:bận với cái gì
- To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì
- To be content with st: hài lòng với cái gì
- To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì
- To be crowded with: đầy ,đông đúc
- To be patient with st:kiên trì với cái gì
- To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với
- To be popular with: phổ biến quen thuộc
Giới từ In
- To beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
- To delight in st: hồ hởi về cái gì
- To employ in st: sử dụng về cái gì
- To encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
- To discourage sb in st: làm ai nản lòng
- To be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộc
- To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì
- To help sb in st: giúp ai việc gì
- To include st in st: gộp cái gì vào cái gì
- To indulge in st: chìm đắm trong cái gì
- To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì
- To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì
- To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì
- To involed in st: dính lứu vào cái gì
- To persist in st: kiên trì trong cái gì
- To share in st: chia sẻ cái gì
- To share st with sb in st:chia sẻ cái gì với ai
- To be deficient in st: thiếu hụt cái gì
- To be fortunate in st: may mắn trong cái gì
- To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
- To be enter in st: tham dự vào cái gì
- To be weak in st: yếu trong cái gì
Giới từ On
- To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
- To be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì
- To be keen on st: mê cái gì
Trên đây là kiến thức tính từ thông dụng về Cụm tính từ mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng tài liệu thật sự hữu ích. Chúc các bạn download tài liệu thành công và học tập hiệu quả!
Xem thêm: