Hiện nay các công ty đa quốc gia xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam, mở ra hàng ngàn cơ hội việc làm hấp dẫn. Thế nhưng, vốn tiếng Anh hạn hẹp lại trở thành rào cản khiến nhiều người khó nắm bắt được cơ hội vàng để làm việc trong môi trường quốc tế năng động. Hiểu được điều này, Language Link Academic giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng để có thể tự tin ứng tuyển việc làm và giao tiếp nơi công sở nhé!
1. Đồ vật văn phòng phẩm – Office Stationery
Đồ vật văn phòng phẩm là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng cơ bản dành cho người đi làm. Dưới đây là những từ chỉ đồ vật văn phòng phẩm thông dụng:
| Lịch |
| Gọt bút chì |
| Kéo |
| Tập tài liệu |
| Bảng kẹp giấy |
| Keo dán |
| Kẹp giấy |
| Đục lỗ |
| Phong bì |
| Dập ghim |
| Giấy nhớ |
| Con dấu |
| Cuộn băng dính |
| Ghim |
| Bút chì |
| Bút màu |
| Con tem |
| Máy scan |
| Máy in |
| Máy phô tô |
| Máy chiếu |
Trên đây là một số từ vựng về văn phòng phẩm thường gặp, để tìm hiểu sâu hơn mời bạn khám phá thêm “Kho tàng” từ vựng về dụng cụ văn phòng bằng tiếng Anh.
2. Chức vụ, phòng ban trong công ty
Nói đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ và các phòng ban thường có trong mỗi công ty:
| Phòng, ban |
| Phòng kế toán |
| Phòng kinh doanh |
| Phòng hành chính |
| Phòng nhân sự |
| Phòng tài chính |
| Phòng nghiên cứu và phát triển |
| Phòng quản lý chất lượng |
| Giám đốc |
| Chủ tịch |
| Cổ đông |
| Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
| Phó giám đốc |
| Hội đồng quản trị |
| Trưởng phòng |
| Phó phòng |
3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác
Nhóm từ vựng tiếng Anh văn phòng khác này bao gồm các từ vựng trong tình huống giao tiếp hằng ngày, như khi bạn báo cáo công việc, xin nghỉ hay trao đổi trong các buổi họp. Những từ vựng này chắc chắn sẽ vô cùng cần thiết và sẽ là công cụ giúp bạn trình bày ý kiến cá nhân của mình trước sếp hay trước mọi người trong công ty đấy.
| Phòng họp |
| Bài thuyết trình |
| Hợp đồng |
| Ngân sách, ngân quỹ |
| Hợp đồng |
| Thời hạn cuối hoàn thành công việc |
| Nghỉ hưu |
| Từ chức |
| Đôi bên cùng có lợi |
| Cơ sở dữ liệu |
| Nghỉ ốm |
| Nghỉ phép hằng năm |
| Nghỉ thai sản |
| Thăng chức |
| Lương |
| Bảo hiểm y tế |
| Sơ yếu lý lịch |
| Sự tuyển dụng |
Bên cạnh đó, từ vựng về công ty bằng tiếng Anh chắc chắn cũng sẽ rất có ích cho bạn đấy!
4. Một số cụm từ và cấu trúc thông dụng trong môi trường công sở:
- How long have you been working here?
Bạn làm việc ở đây lâu chưa?
I have been working here for 2 years.
Tôi làm việc ở đây được 2 năm rồi.
- How do you get to work?
Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
I get here/to work by car
Tôi đi làm bằng ô tô
- What time does the meeting start?
Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
It starts at 8:30
Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ 30
- What time does the meeting finish?
Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?
- He/She is on leave
Anh ấy/ Cô ấy đang nghỉ - What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn? - Are you doing/working overtime/OT today?
Hôm nay bạn có làm thêm giờ không?
Ngoài ra, nếu là người chuẩn bị đi làm, bạn có thể tham khảo thêm 6 bước để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cực “chất” để gây ấn tượng tốt với đồng nghiệp và lãnh đạo ngay từ buổi đầu gặp mặt nhé!
Để tìm kiếm được một việc làm ưng ý hoặc dễ thăng tiến trong công việc, bạn rất cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng. Tuy nhiên, chỉ học thuộc thôi là chưa đủ, cần phải luyện tập nhiều thì mới có thể giao tiếp thành thạo. Vì vậy, hãy đăng ký cho mình khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp tại Tienganhlade.com
Với 100% đội ngũ giáo viên là người bản ngữ giàu kinh nghiệm, mô hình lớp học nhỏ, chăm sóc tới từng học viên, chắc chắn khóa học này sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Anh, đồng thời góp phần làm cho con đường công danh sự nghiệp của bạn thêm rộng mở!