Trạng từ chỉ thể cách đầy đủ nhất

Tiếng Anh là Dễ chia sẻ “Trạng từ chỉ thể cách trong Tiếng Anh (adverbs of manner)”, giúp các bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc về cách sử dụng, vị trí trong câu, dấu hiệu nhận biết, và ý nghĩa của các trạng từ. Đặc biệt, việc phân loại trạng từ và một số lưu ý về các trạng từ bất quy tắc cũng giúp các bạn chiến đấu trong các bài kiểm tra đánh đố.

I. Định nghĩa và cấu tạo

  • Trạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner) cho biết điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào.

Ex:
They speak English well. (Họ nói tiếng Anh giỏi.)
He drives carelessly. (Anh ta lái xe cẩn thận.)

  • Đa số các trạng từ chỉ thê cách được hình thành bằng cách thêm —ly vào sau tính từ. Câu hỏi cho loại trạng từ này là “How?”

Ex:
careful – carefully (một cách cẩn thận) | quick – quickly (một cách nhanh chóng)
effective – effectively (một cách hiệu quả) | traditional – traditionally (một cách truyển thống)

  • Nếu tính từ tận cùng bằng y, thì y chuyển thành i trước khi thêm ly.

Ex: Lucky – luckily (một cách may mắn)
– Nếu tính từ tận cùng bằng ic, thì thêm al trước khi thêm ly.
Ex: scientific – scientifically (một cách khoa học)

  • Trạng từ chỉ thể cách của good là well.

Ex:
My teacher teaches well. (Thầy của tôi dạy giỏi.)

  • Một số tính từ có trạng từ chỉ thể cách không thay đổi: fast, late, hard, far, early.

Ex:
This is a fast train. (Đây là một chuyến tàu chạy nhanh.)
[fast là tính từ bổ nghĩa cho danh từ train]

This rain runs fast. (Chuyến tàu này chạy nhanh)
[fast là trạng từ thể cách bổ nghĩa cho động từ runs]

  • Lưu ý một số tính từ tận cùng bằng ly, không phải trạng từ: lively, lovely: likely; silly, friendly.

Ex:
You can talk to them. They are very friendly. (Bạn có thể nói chuyện với họ, họ rất thân thiện)
These animals look very Iively and lovely. (Những con vật này trông rất sống động và dễ thương.)

II. Các dạng trạng từ chỉ thể cách

*Trạng từ chỉ thể cách có thể ở dạng cụm từ có giới từ

I came here by bus. She answered me in a loud whisper.

Tôi đến đây bằng xe buýt. Cô ta trả lời tôi bằng giọng thì thầm lớn.

* Có một số tính từ tận cùng bằng -ly: brotherly, cowardly, eldrly, friendly, unfriendly, heavenly, likely, unlikely, lively, lovely, manly, womanly, motherly, fatherly, sickly, silly, ugly. Chúng ta chỉ thường dùng những từ này ở dạng tính từ. Muốn dùng chúng như một trạng từ, chúng ta cần phải cấu trúc chúng trong nhóm từ.

Susan is a friendly girl. (adjective)

Susan là một người bạn gái.

She always greets me in a friendly way. (adverb)

Cô ta luôn chào tôi bằng một cử chỉ thân thiện.

* Có một số tính từ và trạng từ có một dạng và cùng một nghĩa

A fast (adjective) train is one that goes fast (adverb)

Một chiếc tàu nhanh là một chiếc tàu chạy nhanh.

I work hard (adverb) because I enjoy hard (adjective) work.

Tôi làm việc nặng nhọc vì tôi thích công việc nặng nhọc..

* Có một số trạng từ có hai dạng

– Hai dạng cùng một nghĩa:

Ví dụ:

cheap / cheaply (rẻ)

I bought this car cheap / cheaply.

Tôi mua chiếc xe này rẻ lắm.

– Hai dạng khác nghĩa

Ví dụ:

hard / hardly

I work hard and play hard.

Tôi làm việc chăm và chơi cũng chăm.

I did hardly any work to day.

Tôi làm nhiều việc nặng nhọc hôm nay.

  • Một số trạng từ không cùng nghĩa với tính từ tương đương

express / expressly ; ready / readily

If it’s urgent you should send it by express mail.

Nếu là khẩn cấp thì anh nên gởi nó bằng thư nhanh.

(adjective = fast)

You were told expressly to be here by 7:00

Anh đã được báo tin rõ ràng là có mặt tại đây vào 7h.

(Adverb = clearly)

  • Một số trạng từ như coldly, coolly, hotly, warmly có thể liên hệ đến cảm giác và cách cư xử, thường được dùng với các động từ như act, behave, react, speak….

It’s cold today.

Hôm nay trời lạnh.

The whole queue stared at me coldly.

Đám người xếp hàng nhìn tôi với vẻ lạnh lùng.

 

III. Vị trí của trạng từ chỉ thể cách trong câu:

– Sau tân ngữ hay động từ

Look at this photo carefully.

Hãy nhìn tấm hình này kỹ đi.

It snowed heavily last January.

Tháng Giêng rồi tuyết rơi rất nhiều.

– Giữa chủ từ và động từ (khi muốn nhấn mạnh chủ từ)

Gillian angrily slammed the door behind her.

  • Tuy nhiên wellbadly khi dùng để đánh giá một hành động nào đó luôn phải đứng ở cuối câu.

Mr Gadgrind pays his staff very well / badly.

Ông Gadgrind trả lương hậu / tệ cho nhân viên của ông.

  • Có một số trạng từ như bravely, deverly, cruelly, foolishly, generously, kindly, secretly, simply, sự thay đổi vị trí trong câu sẽ làm thay đổi sự nhấn mạnh.

He foolishly locked himself out.

Hắn ngu ngốc khóa cửa không vào nhà được.

(= It was foolish of him to …)

He behaved foolishly at the party.

Hắn cư xử ngu ngốc tại bữa tiệc.

(= in a foolish manner)

  • Có một số trạng từ như badly, naturally, sự thay đổi vị trí trong câu sẽ thay đổi nghĩa và chức năng.

You typed this letter very badly. (trạng từ chỉ thể cách)

An đánh máy bức thư này quá tệ.

We badly need a new typewriter. (dùng để nhấn mạnh thêm)

Chúng tôi rất cần một cái máy chữ mới.

– Đứng đầu câu:

He held his breath and stood quite still. Quietly, he moved forwards to get a better view.

Anh ta nín thở và đứng yên. Rồi lặng lẽ, anh ta chuyển sang vị trí quan sát tốt hơn.