Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một trong những dạng của trạng từ trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi của nó, trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Vậy vị trí của trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency), cách sử dụng và câu hỏi dùng để hỏi cho trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là gì sẽ được trả lời rõ trong bài Tiếng Anh Là Dễ sẽ giới thiệu ngày hôm nay.
1. Định nghĩa
- Trạng từ chỉ tần suất là một loại trạng từ trong tiếng Anh. Loại trạng từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh
Chúng ta đã biết trạng từ chỉ tần suất là gì, vậy cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu hai cách sử dụng thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất nào.
- Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu.
Ví dụ: My mother often goes to the supermarket in the evening.
(Mẹ tôi thường đi siêu thị vào buổi tối.)
My father rarely goes to bed late.
(Bố tôi hiếm khi đi ngủ muộn.)
- Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often”
Ví dụ:
How often do you go to the movie theater?
I think I go to the movie theater quite frequently, about three times a week.
(Bạn có hay đến rạp phim không?
Tớ nghĩ là khá thường xuyên đấy, khoảng tầm 3 lần một tuần.)
How often does he visit you?
I’m not sure, he barely does.
(Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?
Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.)
3. Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất
- Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
– always /’ɔ:lwəz/ luôn luôn
eg: I always drink a lot of water. (Tôi luôn luôn uống nhiều nước.)
– usually /’ju: u li/ thường thường, thường lệ
eg: I usually drive to work. (Tôi thường lái xe đi làm.)
– nomally /’nɔ:məli/ ~ generally /’dʤenərəli/ thông thường, như thường lệ
eg: I normally swim after work. (Tôi thường đi bơi sau khi làm việc.)
– often/’ɔ:fn/ ~ frequently /’fri:kwəntly/ thường thường, luôn
eg: I often go out for dinner. (Tôi thường ăn tối ở ngoài.)
– sometimes /’sʌmtaimz/ đôi khi, đôi lúc
eg: I sometimes play tennis on the weekend. (Đôi khi tôi chơi tennis vào dịp cuối tuần.)
– occasionally /ə’keiʤnəli/ thỉnh thoảng
eg: I occasionally eat Japan food. (Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn Nhật.)
– hardly ever: hầu như không bao giờ
eg: I hardly ever eat Korean food. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn Hàn.)
– rarely /’reəli/ hiếm khi
eg: I rarely go sailing. (Tôi hiếm khi đi thuyền.)
– never /’nevə/ không bao giờ
eg: I never go out dancing. (Tôi không bao giờ đi nhảy cả.)
- Bảng tổng hợp
100% | Always | Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài |
90% | Usually | Thường xuyên |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often | Thường |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
5% | Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0% | Never | Không bao giờ |
4. VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
- Bình thường, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.
eg:
– Đứng sau động từ “to be”:
Your hands are still dirty. (Tay anh vẫn còn bẩn.)
He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
– Trước động thường:
I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc hắn nhớ đến gia đình hắn.)
He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)
My father never eats meat. (Cha tôi chẳng bao giờ ăn thịt.)
– Sau trợ động từ:
I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
You should always check your oil before starting. (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)
We have often been there. (Chúng tôi đã từng đến đó luôn.)
- Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.
eg:
The teacher usually gives us an assignment.
The teacher gives us an assignment usually.
Usually the teacher gives us an assignment.
(Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)
Khi câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất thường đi sau động từ trừ trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.
eg:
– He can never understand. (Anh ta không thể nào hiểu được.)
Nhưng: He never can understand. [nhấn mạnh]
– Can you park your car near the market? (Anh có thể đỗ xe gần chợ không?)
Yes, I usually can. [câu trả lời ngắn] (Vâng, thông thường tôi có thể.)
5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh
Bài 1: Đặt câu với các từ gợi ý
- Susie/be/always/kind/others.
- They/not/often/sell/breads.
- Usually/she/leave/early/but/she/stay/at work/today.
- This/type/exercise/always/give/me/headache.
- Marina/seldom/go/out.
- Vegetarians/never/eat/meat.
- He/be/rarely/see/home/holidays.
Đáp án:
- Susie is always kind to others.
- They don’t often sell bread.
- Usually she leaves early but she is staying at work today.
- This type of exercise always gives me a headache.
- Marina seldom goes out.
- Vegetarians never eat meat.
- He is rarely seen at home on holidays.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- I don’t think I have seen him recently, he often work overtime.
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry
- Hardly my crush notices me in the crowd.
- I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
- You should not take part in extracurricular activities often if you want to get a scholarship.
Đáp án:
- work -> works
- Always she -> She always
- always -> never
- talk -> talks
- Hardly my crush -> My crush hardly
- never -> always
- should not -> should