Tính từ chỉ trạng thái là một mảng quan trọng để diễn tả suy nghĩ của chúng ta, kèm theo các thành phần khác của câu. Hi vọng là 120 tính từ diễn tả trạng thái của người mà tui đã cố gắng chia theo cặp đối nghĩa để dễ học, sẽ giúp ích bà con trong việc học và diễn tả ý của mình.
I. TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC TÍCH CỰC
A Amused /ə’mju:zd/: vui vẻ Active /’æktiv/: chủ động B Blessed /’blesid/: hạnh phúc Bouncy /’baʊnsi/: hoạt bát, năng nổ C Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ = Sure of your abilities: tự tin Cheerful /’t∫jəfl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ Chatty /’t∫æti/: thích nói chuyện, thích tán gẫu Content /kən’tent/: hài lòng, toại nguyện, bằng lòng Cute /kju:t/: dễ thương D Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hạnh phúc, phấn khích E Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình Excited /Excited/: phấn khích, hứng thú Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: vô cùng hạnh phúc Elated /i’leitid/: rất hạnh phúc Easy – going /’i:zi,gouiɳ/ : thích thú, cảm thấy thoải mái F Felicitous /fə’lisitəs/: may mắn G Great /ɡreɪt / = Very good: tuyệt vời Glad /glæd/: vui vẻ, vui mừng I Intrigued /inˈtri:g/ = being so interested in something you have to find out more: hấp dẫn, gây tò mò Idealistic /,aidiə’listik/: lý tưởng chủ nghĩa | J Joyful /’dʒɔifəl/: thích thú, vui sướng H Happy /’hæpi/: hạnh phúc K Keen /kiːn/ = Interested in or attracted by someone or something : ham thích, tha thiết Kind /kaind/ : tốt bụng, tử tế L Likeable /’laikəbl/: dễ thương M Mirthful /’mɜ:θfl/: vui vẻ, cười đùa O Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn/: rất sung sướng Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: cực kỳ hứng thú. Optimistic/,ɒpti’mistik/: lạc quan, yêu đời P Positive /ˈpɑːzətɪv/: lạc quan Pleased /pli:zd/: hài lòng Perky /’pə:ki/: tươi tắn R Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái Romantic /rəʊ’mæntik/ : lãng mạn Reliable /ri’laiəbl/ : đáng tin S Surprised /sə’praɪzd/: ngạc nhiên T Terrific /Terrific/: tuyệt vời W Wonderful /ˈwʌndərfl/: tuyệt vời |
II.TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC TIÊU CỰC
1.Từ vựng cảm xúc diễn tả sự sợ hãi
E
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: dễ bị xúc động
F
Frightened /ˈfraɪtnd/: sợ hãi
H
Horrified /’hɒrɪfaɪ/: sợ hãi
S
Scared /skerd/: sợ hãi
T
Terrified /ˈterɪfaɪd/: rất sợ hãi
2. Từ vựng cảm xúc diễn tả sự lo lắng
A
Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng
Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
B
Bewildered /bɪˈwɪldər/ = Very confused: rất bối rối
Baffled /’bæfl/: chán nản
Bothered /’bɒðə[r]/: khó chịu
Bored /’bɔ:dəm/: buồn chán
C
Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
Constricted /kən’striktid/: thiếu hiểu biết
D
Doubt /daʊt/: mù mờ, hoài nghi
F
Flustered /’flʌstə[r]/: bối rối, hồi hộp
Foggy /’fɒgi/: sửng sốt
W
Worried /’wʌrid/: lo lắng
S
Stress /stres/: căng thẳng, áp lực
T
Tense /tens/: căng thẳng
Trapped /træp/: bế tắc
U
Unsettle /,ʌn’setl/: lo sợ, lo âu
3. Từ vựng cảm xúc diễn tả sự tức giận
A
Angry /’æŋgri/: tức giận
Annoyed /əˈnɔɪd/: bực mình
C
Cross /krɔːs/ = Quite angry: bực mình
F
Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
I
Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/: khó chịu
S
Seething /siːðɪŋ/: rất tức giận nhưng giấu kín
T
Upset /ʌpˈset/: tức giận hoặc không vui
4. Từ vựng cảm xúc diễn tả sự tiêu cực khác
A
Appalled /əˈpɔːld/: rất sốc
Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
Ashamed /əˈʃeɪmd/: xấu hổ
At the end of your tether = Completely fed up: chán vô cùng
Amazed /ə’meiz/: ngạc nhiên, kinh ngạc
Astounded /ə’staʊnd/: bất ngờ
Aghast /ə’gɑ:st/: kinh ngạc, thất kinh
B
Bored /bɔ:d/: chán
Betrayed /biˈtrei/ = When someone breaks the trust you have in them: phản bội
C
Cheated /tʃiːtɪd/ = When you don’t get something that you think you deserve: bị lừa
D
Depressed /dɪˈprest/: rất buồn
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
Disorganized /dis’ɔ:gənaizd/: không có tổ chức
E
Envious /ˈenviəs/: thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ = Slightly ashamed: hơi xấu hổ
Emotional /iˈməʊʃənl/ = You have strong feelings (happy or sad) and you cry: xúc động
F
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
H
Hurt /hɜ:t/: tổn thương
I
Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: hiếu kỳ
Incredulous /in’kredjʊləs/: ngờ vực, hoài nghi
J
Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy
L
Let down /let daʊn/: thất vọng
M
Malicious /mə’lɪʃəs/: ác độc, hiểm độc, đầy dã tâm
N
Negative /ˈneɡətɪv/: tiêu cực; bi quan
Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst /: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
O
Overwelmed /ˌoʊvərˈwelmd /: choáng ngợp
P
Puzzle /ˈpʌzl/ : băn khoăn, rối trí
R
Reluctant /rɪˈlʌktənt/: miễn cưỡng
S
Sad /sæd/: buồn
Stressed /strest/: mệt mỏi
Suspicious /səˈspɪʃəs/: đa nghi, ngờ vực
Shocked /∫ɒk/ : kinh ngạc, sốc
Startled /’stɑtl/: giật mình
Shy /∫ai/: ngại ngùng, tự ti
Selfish /’selfi∫/: ích kỷ
T
Terrible /ˈterəbl/: ốm hoặc mệt mỏi
Thoughtful /’θɔ:tfl/: trầm tư
Tired /’taɪɘd/: mệt, mệt mỏi
U
Unhappy /ʌnˈhæpi/: buồn
V
Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Vain /vein/: tự phụ, tự đắc
III. Phương pháp ghi nhớ các từ tiếng Anh chỉ cảm xúc
Nếu bạn tìm kiếm từ khóa “học từ vựng tiếng Anh” trên thanh tìm kiếm, bạn sẽ nhận được hàng trang dài kết quả, nhưng đâu mới là cách học hiệu quả nhất? Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn phương pháp học tuy không mới, nhưng sẽ giúp bạn học từ vựng “không bao giờ quên” hay nói các khác: old but gold !
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh và âm thanh
Bộ não con người tiếp nhận hình ảnh và âm thanh nhanh gấp nhiều lần so với chữ viết.
Khi bắt đầu học từ vựng, hãy lắng nghe cách nói của người bản ngữ, sau đó gắn vào một hình ảnh minh họa cụ thể mà bạn bắt gặp hoặc tự tưởng tượng ra. Hoặc bạn có thể học từ vựng thông qua truyện tranh, âm nhạc hoặc phim ảnh, đây là cách học không gây nhàm chán giúp nhớ lâu và làm cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà trở nên thú vị hơn.
Trên đây là một số tính từ chỉ cảm xúc con người, cũng như một phương pháp ghi nhớ từ hay mà bạn có thể tham khảo.
Xem thêm: