Ngày nay, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống lẫn công việc, nhất là ở những thành phố lớn, nơi kinh tế hội nhập và phát triển mạnh mẽ. Đối với nhân sự làm việc trong các khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, vốn tiếng Anh vững chắc không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc dễ dàng mà còn thúc đẩy khả năng thăng tiến nhanh chóng. Vì vậy mình xin giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Anh về nhà hàng thông dụng.
Từ vựng tiếng Anh nhà hàng cho nhân sự Khách sạn
Loại phòng tại khách sạn
- Single room: Phòng đơn dành cho 1 người
- Double room: Phòng đôi dành cho 2 người với 1 giường lớn
- Twin room: Phòng đôi dành cho 2 người nhưng có 2 giường đơn
- Triple room: Phòng ba dành cho 3 khách với 1 giường đôi và 1 giường đơn hoặc 3 giường đơn
- Suite: Phòng cao cấp ở khách sạn, bên trong có thể có nhiều phòng nhỏ với không gian tiện ích đẳng cấp
- Adjoining/ connecting rooms: Kiểu các phòng riêng biệt nhưng có cửa thông sang nhau
Các loại giường
- Single bed/ twin bed: Giường đơn/ giường đôi, khoảng 39 x 74 inches
- Full-size bed: Giường đôi, khoảng 54 x 74 inches
- Queen-size bed: Giường có kích thước lớn hơn giường đôi, khoảng 60 x 80 inches
- King-size bed: Giường cỡ đại, khoảng 60 x 80 inches
Trang thiết bị trong phòng lưu trú
- En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng nghỉ
- Air conditioning: Điều hòa
- Bath: Bồn tắm
- Minibar: Quầy bar nhỏ
- Internet access: Truy cập internet
- Safe: Két sắt
- Shower: Vòi hoa sen
- Towel: Khăn tắm
- Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô-pha có thể dùng như giường ngủ
- Pillow: Gối
- Pillow case/ linen: Áo gối
- Brochures: Cuốn cẩm nang giới thiệu về khách sạn và các dịch vụ đi kèm ở khách sạn
Trang thiết bị tại khách sạn
- Bar: Quầy rượu
- Kitchenette: Khu nấu ăn chung
- Coffee shop: Quán cà phê
- Vendingmachine: Máy bán hàng tự động
- Ice machine: Máy làm đá
- Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: Hồ nước nóng
- Games room: Phòng trò chơi
- Gym: Phòng thể dục
- Beauty salon: Thẩm mỹ viện
- Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
- Corridor: Hành lang
- Parking lot: Bãi đỗ xe
- Swimming pool: Bể bơi
- Front door: Cửa trước
- Luggage cart: Xe đẩy hành lý
- Key: Chìa khóa
- Lift: Cầu thang
- Lobby: Sảnh
- Laundry: Dịch vụ giặt ủi
- Sauna: Dịch vụ tắm hơi
Từ vựng chủ đề nhà hàng cho nhân sự Nhà hàng
Vật dụng trong nhà hàng
- Bowl: Tô
- Chopsticks: Đũa
- Cup: Tách uống trà
- Fork: Nĩa
- Glass: Ly uống nước
- Knife: Dao
- Ladle: Vá múc canh
- Late: Đĩa
- Mug: Ly nhỏ có quai
- Napkin: Khăn ăn
- Pepper shaker: Lọ đựng tiêu có lỗ nhỏ (để khách rắc tiêu lên món ăn)
- Spoon: Muỗng
- Straw: Ống hút
- Table cloth: Khăn trải bàn
- Teapot: Ấm trà
- Tongs: Kẹp dùng để gắp thức ăn
Thức ăn và đồ uống
- Appetizers/ starter: Món khai vị
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Roasted food: Thức ăn dạng quay
- Grilled food: Thức ăn dạng nướng
- Fried food: Thức ăn chiên
- Saute: Thức ăn xào, áp chảo
- Stew: Thức ăn hầm, ninh, canh
- Steam food: Thức ăn hấp
- Shellfish: Các loại hải sản có vỏ
- Noodles: Các món có nước (bún, phở, mì, hủ tiếu…)
- Salad: Món trộn, gỏi
- Congee: Cháo
- Hot pot: Lẩu
- Soup: Súp
- Cheese: Phô mai
- Butter: Bơ
- Beans: Đậu
- Vegetable: Rau
- Pie: Các loại bánh có nhân
- Gruel: Chè
- Jam: Mứt
- Crepe: Bánh kếp
- Spaghetti/ pasta: Mì Ý, mì ống
- Fried rice: Cơm chiên
- Sausage: Xúc xích
- Pork: Thịt lợn
- Beef: Thịt bò
- Chicken: Thịt gà
- Seafood: Hải sản
- Fish: Cá
- Shrimps: Tôm
- Crab: Cua
- Octopus: Bạch tuộc
- Squid: Mực
- Snails: Ốc
- Sauce: Xốt
- Wine: Rượu
- Beer: Bia
- Alcohol: Đồ uống có cồn
- Soda: Nước sô-đa
- Coke: Các loại nước ngọt
- Juice/ squash: Nước ép hoa qu
- Smoothie: Sinh tố
- Coffe: Cà phê
- Tea: Trà
- Milk: Sữa
Tầm quan trọng của tiếng Anh hầu như ai cũng hiểu, nhất là với những người đã, đang và có ý định theo đuổi ngành Dịch vụ như Nhà hàng – Khách sạn. Song để giỏi được ngôn ngữ này cần nhiều thời gian để trau dồi thế nên trước khi bước vào bồi dưỡng chuyên sâu, bạn nên học từ vựng tiếng Anh cấp cơ bản trước, sau đó dần dần cải thiện khả năng của mình nhằm đáp ứng tốt công việc.