Side broad: Tủ ly
Wardrobe: Tủ đựng quần áo
Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo
Cup broad: Tủ đựng bát, chén
Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ
Fire retardant: (chất liệu) cản lửa
Stain repellent: (chất liệu) chống bẩn
Marble: cẩm thạch
Cantilever: cánh dầm
Bed: Giường
Double bed: Giường đôi
Single bed: Giường đơn
Sofa bed: Giường sofa
Dressing table: Bàn trang điểm
Bedside table: Bàn để cạnh giường
Coffee table: Bàn uống nước
Desk / table: Bàn
Table base: chân bàn
Terrazzo: đá mài
Chandelier: đèn chùm
Blowlamp: đèn hàn, đèn xì
Ceiling light: đèn trần
Wall light: đèn tường
Illuminance: độ rọi
Symmetrical: đối xứng
Monochromatic: đơn sắc
Blind nailing: đóng đinh chìm
Club chair/ armchair: ghế bành
Ottoman: ghế đệm không có vai tựa
Rocking chair: ghế đu
Folding chair: ghế xếp
Dynamic chair: ghế xoay văn phòng
Wall paper: giấy dán tường
Ingrain wallpaper: giấy dán tường màu nhuộm
Skylight: giếng trời
Jarrah: gỗ bạch đàn
Birch: gỗ phong
Pecan: gỗ hồ đào
Ebony: gỗ mun
Angle of incidence: góc tới
Double-loaded corridor: hành lang giữa hai dãy phòng
Finial: hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà
Basket-weave pattern: họa tiết dạng đan rổ
Chequer-board pattern: họa tiết sọc ca rô
Ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
Repeat: hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
Assymmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
Trim style: kiểu có đường viền
Pleat style: kiểu có nếp gấp
Veneer: lớp gỗ bọc trang trí
Underlay: lớp lót
Substrate: lớp nền
Blackout lining: màn cửa chống chói nắng
Lambrequin: màn, trướng
Terracotta: màu đất nung
Chair pad: nệm ghế
Fixed furniture: nội thất cố định
Analysis of covariance: phân tích hợp phương sai
Parquet: sàn lót gỗ
Kiln-dry: sấy
Gloss paint: sơn bóng
Chipboard: tấm gỗ mùn cưa
Freestanding panel: tấm phông đứng tự do
Gypsum: thạch cao
Hard-twist carpet: thảm dạng bông vải xoắn cứng
Broadloom: thảm dệt khổ rộng
Focal point: tiêu điểm
Masonry: tường đá
Curtain wall: tường kính (của 1 tòa nhà)
Chintz: vải họa tiết có nhiều hoa
Batten: ván lót
Warp resistant materi: vật liệu chống cong, vênh