Vị trí và cách dùng Danh – Động – Tính – Trạng từ

Cách nhận biết loại từ trong câu tiếng anh theo vị trí của từ đang đứng là một trong những phương pháp học tiếng Anh đem lại một nền tảng về ngữ pháp vững chắc dành cho các bạn muốn sử dụng thành thạo các loại từ trong tiếng Anh. Vậy hãy cùng Tiếng Anh Là Dễ tìm hiểu tất cả kiến thức về Tinh Danh Động Trạng trong Tiếng Anh.

 

1. Nhận biết danh từ

a. Vị trí của danh từ

Trong câu danh từ có thể đứng ở các vị trí sau:

  • Đứng đầu câu, làm chủ ngữ, hoặc đứng sau trạng từ chỉ thời gian:
    Ex: – My mother is cooking in the dinner. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
    – Last week, I visited Hue. (Tuần trước, tôi đi Thăm Huế.)

  • Sau tính từ hữu (my, his, her, their, our,…), các tính từ chỉ định (this/ that/ these/ those):
    Ex: – My bag was bought in Japan. (Cái cặp của tôi thì được mua ở Nhật.)
    – It was on my birthday that my mother gave me this necklace. (Chính vào ngày sinh nhật của tôi mẹ tôi đã tặng cho tôi sợi dây chuyền này.)

  • Sau các mạo từ a/ an/ the:
    Ex: There is a book on the table. (Có một quyển sách ở trên bàn.)

  • Sau tính từ:
    Ex: – This is the most delicious dish I have eaten. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi đã từng ăn.)
    – Mr. John is a good teacher. (Thầy John là người thầy tốt.)

  • Sau động từ:
    Ex: – I like eating strawberry ice cream best. (Tôi thích ăn kem dâu nhất.)
    – She hates Math. (Cô ấy ghét môn toán.)

  • Trước một danh từ khác để tạo thành danh từ kép:
    Ex: – A scientific cooperation program was carried out by our company and partner. (Một chương trình hợp tác khoa học sẽ được tiến hành bởi công ty chúng tôi và đối tác.)
    – We are launching a summer volunteer campaign. (Chúng tôi đang phát động một chiến dịch tình nguyện hè.)

b. Cách nhận biết danh từ

Danh từ là những từ thường kết thúc bằng các hậu tố sau:

Hậu tố chỉ vật/ cái trừu tượng:

  • _ tion: motivation (động lực), information (thông tin), distribution (sự phân phối), motion (sự vận động/ chuyển động), extinction (sự tuyệt chủng), generation (thế hệ), education (sự/ nền giáo dục), question(câu hỏi),…
  • _ sion: decision (quyết định, sự giải quyết), television (tivi), conclusion (kết luận), inclusion (sự bao gồm), reclusion (sự ẩn dật, tình trạng biệt giam), delusion (ảo giác, hoang tưởng), erosion (sự xói mòn/ ăn mòn), provision (sự cung cấp),…
  • _ ment: segment (múi, miếng), temperament (khí chất), testament (di chúc), treatment (sự chữa trị), statement (sự phát biểu), establishment (sự thành lập), argument (sự tranh luận/ cãi nhau), disagreement (sự không đồng ý), environment (môi trường),…
  • _ ence: experience (kinh nghiệm), audience (khán giả), succulence (tính chất ngon bổ), difference (sự khác biệt), consistence (độ đặc), frequence (tính thường xuyên, tần suất), fence (hàng rào), science (khoa học), equivalence (sự tương đương),…
  • _ ship: ambassadorship (đại sứ), citizenship (quyền công dân), headship (cương vị thủ trưởng), professorship (giảng sư), chairmanship (chức chủ tịch), fellowship(tình bằng hữu), scholarship (học bổng/ sự uyên bác) , companionship (tình bạn bè), friendship (tình bạn), hardship (sự gian khổ), relationship (mối quan hệ), craftsmanship (sự lành nghề), entrepreneurship (nhà doanh nghiệp), horsemanship (tài cưỡi ngựa), membership (tư cách hội viên),…
  • _ age : baggage (hành lý), carriage (xe ngựa), cartage (sự chuyên chở bằng xe ngựa), damage (thiệt hại), dotage (sự lẩm cẩm), hermitage (người sống ẩn dật), homage (lòng kính trọng) language (ngôn ngữ), luggage (hành lý), marriage (sự kết hôn), passage (hành lang), tillage (đất trồng trọt), tonnage (tiền cước chuyên chở), village (làng),…
  • _ th: bath (sự tắm/ bồn tắm), birth (sự ra đời), death (cái chết), oath (lời thề), growth (sự phát triển), stealth (sự rón rén/ lén lút), filth (rác rưởi), health(sức khỏe), length (chiều dài), strength (sức mạnh), truth (sự thật), depth (độ sâu), breath (hơi thở), wealth (sự giàu có),…
  • _ hood : childhood (thời thơ ấu), falsehood (sự nói dối), sisterhood (tình chị em), brotherhood (tình anh em), neighborhood (hàng xóm), likelihood (khả năng có thể xảy ra),..
  • _ logy : archaeology (khảo cổ học), geology (địa chất học), sociology (xã hội học), theology (thuyết thần học), zoology (dộng vật học),…
  • _ ure : closure (sự bế mạc), picture (tranh ảnh), scripture (Kinh thánh), legislature (cơ quan lập pháp), nature (thiên nhiên), failure (sự thất bại), pleasure (sự hài lòng),…
  • _ dom : earldom (chức bá tước), freedom (sự tự do), kingdom, officialdom (chế độ quan liêu), wisdom (sự uyên thâm),…
  • _ cy : bankruptcy (sự vỡ nợ/ phá sản), captaincy (cấp bậc đại úy), democracy (nền dân chủ), privacy (sự riêng tư), delicacy (sự duyên dáng), advocacy (sự bào chữa), confederacy (liên minh/ liên bang), accuracy (độ chính xác), obstinacy (sự ngoan cố/ bướng bỉnh/ khó chữa), piracy (nạn cướp biển) , aristocracy (tầng lớp quý tộc), expectancy (sự trông chờ/ hi vọng), efficiency (hiệu lực), presidency (chức chủ tịch), sufficiency (sự đầy đủ/ sung túc), deficiency (sự thiếu hụt/ bất tài),…
  • _ (i)ty : purity (sự trong sạch, thanh khiết), authority (uy quyền), dubiety (sự nghi ngờ), majority (phần đông), superiority (sự ưu trội), humidity (độ ẩm), cruelty (sự tàn ác), faculty (khoa), honesty (tính lương thiện), plenty (sự sung túc), safety (sự an toàn), subtlety (tính huyền ảo),…
  • _ ness : bitterness (vị đắng), conceitedness (tự phụ/ kiêu ngạo), darkness (bóng tối), hardness (sự cứng rắn), kindheartedness (lòng tốt bụng) ,…
  • _ ism : baptism (lễ rửa tội), criticism (sự phê bình), organism (cơ thể/ sinh vật), heroism (chủ nghĩa anh hùng), patriotism (lòng yêu nước), alcoholism (chứng nghiện rượu), barbarism (hành động man rợ), dwarfism (sự còi cọc), parallelism (sự song song),…
  • _(t)ry : rivalry (sự ganh đua), ancestry (dòng họ/ tổ tiên), carpentry (nghề thợ mộc), industry (công nghiệp), greenery (cây cỏ), machinery cơ cấu/ máy móc), scenery (phong cảnh), bakery (lò bánh mì), brewery (nhà máy bia) , bravery (tính gan dạ/ can đảm), slavery (sự nô lệ), archery (thuật bắn cung),…

Hậu tố chỉ người:

  • or: actor (diễn viên), creator (sự sáng tạo), doctor (bác sĩ), monitor (lớp trưởng), sculptor (thợ điêu khắc), successor (người kế nghiệp), guarantor (người bảo lãnh), conqueror (người xâm chiếm, người chiến thắng), donor (người cho/ biếu), governor (kẻ thống trị) , solicitor (cố vấn pháp luật), tailor (thợ may), visitor (khách), bachelor (người đàn ông độc thân),…
  • er: hatter (người làm/ bán mũ) , geographer (nhà địa lý), astrologer (nhà chiêm tinh), cottager (người ở thôn dã), foreigner (người nước ngoài), Londoner (người Luân Đôn), New Yorker (người New York), northerner (người phương Bắc), villager (người ở làng), airliner (máy bay dân dụng cỡ lớn), sorcerer (thầy phù thủy),…
  • ee: employee (công nhân), payee (người được trả tiền), devotee (người hâm mộ), escapee (người vượt ngục), conferee (người tham gia hội nghị), absentee (người vắng mặt),…
  • ist: chemist (nhà hóa học), dramatist (nhà soạn kịch), economist (nhà kinh tế học), geologist (nhà vật lý học), dentist (nha sĩ), pianist (nghệ sĩ piano), tobacconist (người buôn thuốc lá), racist (người phân biệt chủng tộc), optimist (người lạc quan), pessimist (người bi quan),…
  • ician: magician (thầy phù thủy), physician (nhà vật lý), musician (nhạc sĩ), electrician (thợ điện), beautician (nguwoif làm đẹp), politician (nhà chính trị), statistician (nhà thống kê), mathematician (nhà toán học),…
  • ant (10%): assistant (trợ lý), accountant (kế toán), consultant (nhà cố vấn), contestant (đối thủ),…

2. Nhận biết động từ

a. Vị trí của động từ

  • Thường đứng sau chủ ngữ:

    Ex: – I am used to getting up early in the morning. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)
    – They moved to live in Japan 2 years ago. (Họ đã chuyển đến Nhật sinh sống vào 2 năm trước.)

  • Đứng sau hoặc trước trạng từ:

    Ex: – I usually go to Hue to visit my grandfather. (Tôi thường đi Huế để thăm ông.)
    – That girl is really kind. (Cô gái ấy thì thực sự rất tốt bụng).

b. Cách nhận biết động từ

Động từ thường có các hậu tố sau:

  • _ ize: apologize (xin lỗi), criticize (phê bình), dramatize (soạn thành kịch), emphasize (nhấn mạnh), memorize (ghi nhớ), symbolize (tượng trưng cho), synthesize (tổng hợp), maximize (làm cho cực đại)…

    Đuôi “ize” có thể chuyển thành đuôi “ise” và không làm thay đổi nghĩa của dộng từ đó.

  • _ en: lengthen (kéo dài ra), sharpen (làm cho sắc nhọn), shorten(làm ngắn lại), strengthen (làm cho mạnh lên), weaken (làm cho yếu đi),…
  • _ fy: simplify (đơn giản hoá), satisfy (làm hài lòng), clarify (làm rõ), classify (phân loại),…

Động từ thường có các tiền tố sau:

  • Dis_: dislike (không thích), disconnect (cắt rời ra), disappear (biến mất),…
  • Re_: return (quay trở lại), re – count (đếm lại), re – elect (chọn lại), re dye (nhuộm lại), reduce (giảm),…
  • En_: enamour (phải lòng ai), enable (làm cho có thể), enamel (tráng men), enact (ban hành), encase (cho vào túi), encash (lĩnh, thu), enchant (bỏ bùa mê), …
  • Im_: imagine (hình dung, tưởng tượng), imbue (nhúng,nhuộm), imbark (lên tàu),…
  • Mis_: misunderstand (hiểu lầm), misarrange (sắp xếp sai), misbehave (cư xử không đúng đắn), misbelieve (tin sai), miscalculate (tính toán sai), misconduct (quản lý kém, lăng nhăng),…

Ngoài ra còn rất nhiều động từ không tuân theo những quy tắc trên.

3. Nhận biết tính từ

a. Vị trí của tính từ

  • Trước danh từ:

    Ex: – This girl is the most beautiful girl I have seen. (Cô gái này là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
    – Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)

  • Sau TO BE:

    Ex: – She is tall. (Cô ấy cao.)
    – This house is nice. (Ngôi nhà này đẹp.)

  • Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…

    Ex: I feel tired, so I go home early. (Tôi cảm thấy mệt nên về nhà sớm.)

  • Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..

    Ex: Is there anything delicious to eat? (Có cái gì ngon để ăn không?)

  • Sau keep/ make + (O)+ adj…: Hãy giữ/ làm cho (cái gì)…(như thế nào).

    Ex: Children had better learn how to keep their clothes clean. (Trẻ em tốt hơn nên học làm thế nào để giữ quần áo chúng cho sạch sẽ.)

b. Cách nhận biết tính từ

Tính từ thường có các hậu số sau:

  • _ ful: successful (thành công), wonderful (tuyệt vời), beautiful (xinh đẹp), awful (tồi tệ), peaceful (yên bình), powerful (mạnh mẽ), stressful (gây ra căng thẳng),…
  • _ less: painless (không đau đớn), wireless (không dây, vô tuyến), worthless (vô ích, không có giá trị) , stainless (không nhơ nhuốc), cureless (nan y, không chữa được) , aimless (bâng quơ, không có mục đích), breathless(nín thở, không kịp thở), restless (không ngừng, áy náy),…
  • _ ial: tutorial (thuộc (gia sư)), serial (theo thứ tự), territorial (thuộc lãnh thổ của một nước), bacterial (do vi khuẩn), memorial để tưởng nhớ), sectorial (thuộc quân khu),…
  • _ tive: attractive (thu hút), destructive (hủy diệt), protective (bảo vệ, che chở), inactive (không năng động), active (năng động),…
  • _ able: comparable (có thể so sánh được), comfortable (thoải mái), capable (có khả năng), considerable (đáng kể), able (có thể), unable (không thể),…
  • _ ible: responsible (chịu trách nhiệm), possible (có thể xảy ra), flexible (dẻo, mềm, linh hoạt),…
  • _ ent: confident (tự tin), dependent (phụ thuộc), different (khác biệt),…

  • _ ly: daily (hàng ngày), early (sớm), elderly (già, lớn tuổi), likely (có khả năng sẽ xảy ra), costly (đắt đỏ), friendly (thân thiện), lively (sống động), lonely (lẻ loi), lovely (đáng yêu), manly (nam tính), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí), unlikely (không có khả năng xảy ra), monthly (hàng tháng), Weekly: hàng tuần, brotherly = như anh em, comely (duyên dáng), Costly (đắt đỏ), goodly = có duyên, homely (giản dị), lowly (hèn mọn), masterly (tài giỏi), scholarly (uyên bác), shapely (dáng đẹp), timely (đúng lúc), unseemly (không phù hợp), chilly (se se lạnh)

    orderly/ disorderly (ngăn nắp/ lộn xộn), ghostly (giống như ma), heavenly (đẹp đẽ), tuyệt vời (như thiên đường), hourly (hàng giờ), jolly (vui nhộn), nightly: hằng đêm, oily (nhiều dầu mỡ), quarterly (hàng quý), smelly (bốc mùi khó chịu), comely (duyên dáng), cowardly (hèn nhát), ghastly (rùng rợn), ghostly (mờ ảo như ma), godly (sùng đạo), holy (linh thiêng) humanly (trong phạm vi của con người), lowly (hèn mọn), miserly (keo kiệt), ungainly (vụng về),…

  • _ ed: annoyed (giận dữ), excited (háo hức, bị kích thích), frightened (sợ hãi), moved (bị xúc động), depressed (chán nản, thất vọng), frustrated (nản chí), satisfied (hài lòng, thỏa mãn),…
  • _ ing: annoying, exciting, frightening, moving, shocking, depressing, frustrating, satisfying,…
  • _ ic: athletic (lực lưỡng, khỏe mạnh), energetic (mạnh mẽ, mãnh liệt), prophetic (tiên đoán, nói trước), scientific (thuộc về khoa học), unscientific (phản khoa học), non-scientific (phi khoa học), beatific (sung sướng),…
  • _ ous: marvellous (kỳ diệu), luxurious (sang trọng), ambitious (có tham vọng), anxious (lo lắng), famous (nổi tiếng), serious (nghiêm trọng), humorous (hài hước), virtuous (tự hào, có đạo đức), cautious (thận trọng), enormous (to lớn),…

Một số trường hợp ngoại lệ: Những từ có đuôi “_ive/ _ al” nhưng đóng vai trò là danh từ hoặc vừa là danh từ, vừa là tính từ:

  • _ al: appraisal (sự đánh giá), approval (sự phê chuẩn), chemical (chất hóa học (n)/ liên quan đến hóa học(a)), arrival (sự đến), capital (thủ đô (n)/ liên quan đến tính mạng (a)), denial (sự từ chối), criminal (tội phạm (n), có tội (a)), disposal (sự vứt bỏ, thanh lý), collateral (vật thế chấp),festival (lễ hội), material (chất liệu), journal (tạp chí, báo chí), refusal (sự từ chối), professional (chuyên gia (n), chuyên nghiệp (a)), potential (tiềm năng (n), có tiềm năng (a)), removal (sự tháo ra), memorial (tượng đài (n), để tưởng nhớ (a)), survival (sự sống sót),…
  • _ ive: additive (chất phụ gia), adhesive (chất dính (n), bám chắc (a)), collective (tập thể(n), mang tính tập thể (a)), incentive (động cơ, sự khích lệ), cooperative (sự hợp tác (n), mang tính hợp tác (a)), objective (mục tiêu), initiative (sáng kiến),…

4. Nhận biết trạng từ

a. Vị trí của trạng từ

  • Đứng trước động từ thường, giữa động từ thường và trợ động từ, đứng sau động từ tobe::

    Ex: – I usually go to picnic with my friends. (Tôi thường đi cắm trại với bạn bè.)
    – I am extremely happy because I passed the exam. (Tôi cực kì vui vì đã đỗ kỳ thi.)

  • Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ.

    Ex: This house is really nice. (Ngôi nhà này thực sự rất đẹp.)

  • Đứng cuối câu.

    Ex: I hope you will come back soon. (Tôi hi vọng anh sẽ trở lại sớm.)

  • Đứng đầu câu, và được ngăn cách với câu bằng dấu phẩy:

    Ex: Yesterday, I went to Ann’s house. (Hôm qua, tôi đi đến nhà Ann.)

  • S + V + too + adv + (for somebody) + to do something: Ai (làm gì) quá … đến nỗi không…

    Ex: The teacher speak too fast for us to understand. (Thầy nói quá nhanh đến nỗi chúng.)

  • S + V + so + adv + that + S + V +….: Ai làm gì quá … đến nỗi…

    Ex: She has cried so much that her eyes are caroty. (Cô ấy khóc nhiều đến nỗi mắt đỏ hoe.)

b. Cách nhận biết trạng từ

  • Trạng từ thường có hậu tố “ly”: exactly (chính xác), extremely (cực kì, vô cùng), constantly (luôn luôn), properly (một cách thích đáng), currently (hiện thời, đang), finally (cuối cùng), certainly (chắc chắn), normally (thông thường), easily (dễ dàng), specifically (đặc biệt), immediately(ngay lập tức), slowly (chậm rãi), fairly(khá), seriously (nghiêm túc), naturally (tự nhiên, vốn có), occasionally (thỉnh thoảng) , essentially (về bản chất), slightly (hơi), similarly (tương tự), effectively (có hiệu quả), literally (thật vậy), …

    Có một số từ mặc dù có đuôi “ly” nhưng vai trò là một tính từ (một số từ đã được đề cập ở mục tính từ.)

  • Trạng từ không theo quy tắc: yesterday, last week, soon, never, sometimes, often, well, much,…

    Trên đây là tất cả kiến thức là Vị trí và cách sử dụng của Danh Động Tính Trạng. Hi vọng các em sẽ vận dụng tốt vào bài thi.