Tất tần tật về Phó từ Tiếng Anh

“The food that you made is good.”

(Đồ ăn bạn nấu ngon đấy.)

“The food that you made is extraordinarily good.”

(Đồ ăn bạn nấu ngon đến lạ lùng.)

Bạn có thấy rằng sắc thái nghĩa của hai câu trên khác hẳn nhau dù chúng cùng diễn đạt một sự khen ngợi và chỉ khác nhau một từ thôi không? Từ “extraordinarily” chính là một phó từ (adverbs) và là chìa khóa tạo nên sự khác biệt ấy. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu phó từ trong tiếng Anh là gì qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành nhé.

I. Định nghĩa

Phó từ (hay trạng từ) trong tiếng Anh là một từ bổ nghĩa (mô tả) cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.

Ví dụ:

  • The singer sings melancholously.

(Người ca sĩ cất tiếng hát một cách vô cùng sầu muộn.)

  • The colour of the ball is mildly red.

(Quả bóng có màu đỏ nhạt.)

  • The conference finished too quickly.

(Buổi hội thảo kết thúc quá nhanh.)

  • I didn’t tell him anything in advance, fortunately.

(Thật may mắn, tôi chưa bảo trước với anh ấy điều gì cả.)

II. Vị trí của phó từ trong câu

Phó từ đứng đầu câu

  • Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này.
  • Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.
  • Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Ví dụ: We invited all the family.However, not everyone could come – chúng tôi mới tất cả gia đình tuy nhiên không phải gia đình nào cũng đến

Phó từ đứng giữa câu

Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.gjust,even), phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g.often,always,never) và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.gprobably,obviously,clearly,completely,quite,almost) đều thích hợp ở vị trí này.

Ví dụ:

  • She’s been everywhere – she’s even been to Tibet and Nepal.
  • My boss often travels to Malaysia and Singapore but I’ve never been there.
  • Have you finished yet? I haven’t quite finished. I’ve almost finished.

Phó từ đứng cuối câu

Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g.last week, every year), phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g.well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (e.g.in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • I chewed the food slowly because it hadn’t been cooked very well.
  • She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

III. Các loại và cách dùng phó từ trong tiếng Anh

1. Phó từ cách thức – adverbs of manner

Vị trí của phó từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.

Ví dụ:

  • Susie takes care of her grandparents carefully.

(Susie chăm sóc ông bà của cô ấy cực kỳ cẩn thận.)

  • The little boy slowly picked up his toys.

(Cậu bé nhặt đồ chơi lên một cách chậm rãi.)

2. Phó từ thời gian – adverbs of time

Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before” đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.

(Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)

  • Before she came into my life, I didn’t find a purpose.

(Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)

Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.

Ví dụ:

  • I don’t think she has realized that yet, but I’m not sure.

(Tôi không nghĩ cô ấy đã nhận ra điều đó đâu, nhưng tôi cũng không chắc lắm.)

  • Marshall was still sleepy even though it’s 10 a.m.

(Marshall vẫn cảm thấy buồn ngủ dù đã 10 giờ sáng rồi.)

3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)

Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.

Ví dụ:

  • There’s a park nearby, and we can go there on foot.

(Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)

  • Mom was looking for you downstairs.

(Mẹ vừa tìm em ở dưới nhà đấy.)

4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency

Vị trí của phó từ chỉ tần suất (hay trạng từ tần suất trong tiếng Anh) là sau động từ tobe hay trước động từ thường.

Ví dụ:

  • Susie is rarely seen on the streets, she likes to stay at home.

(Susie hiếm khi được nhìn thấy ở ngoài đường, cô ấy thích ở nhà hơn.)

  • My father and uncle hardly smoke and drink these days.

(Dạo này bố và bác tôi không hay hút thuốc và uống rượu nữa.)

Lưu ý rằng các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” được đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.

Ví dụ:

  • Never have I ever tasted anything this good before!

(Trong đời tôi chưa bao giờ được nếm thử món ngon như vậy!)

  • Hardly had she come home did she realize she left all the materials at work.

(Cô ấy vừa về đến nhà thì nhận ra rằng mình đã bỏ hết tài liệu ở chỗ làm.)

5. Phó từ mức độ – adverbs of degree

Vị trí của phó từ chỉ mức độ là trước tính từ hoặc phó từ khác. Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • There is hardly any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery?

(Trong tủ lạnh hết sạch đồ ăn rồi, ai chịu trách nhiệm đi mua đồ thế?)

  • We really cannot help you right now, please contact this number for further information.

(Chúng tôi hiện tại thực sự không thể giúp bạn được gì, làm ơn liên lạc với số điện thoại này để biết thêm thông tin chi tiết.)

6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation

Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.

Ví dụ:

  • What is the title of the book you recently read?

(Tiêu đề của cuốn sách bạn mới đọc gần đây là gì?)

  • Who are the little girls that sell cookies on the street?

(Những cô bé bán bánh quy trên đường là ai thế nhỉ?)

7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause

Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • He is the man who planned this whole trip.

(Anh ấy là người đã lên kế hoạch cho cả chuyến đi này.)

  • Please tell me where the post office is.

(Làm ơn hãy nói cho tôi biết bưu điện ở đâu với.)

Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.

III. Cách thành lập phó từ

Th­ường thì phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ t­ương xứng.

Ví dụ:

  • Large (rộng rãi) – Largely
  • Extreme (cực độ) – Extremely
  • Brief (ngắn gọn) – Briefly
  • Boring (buồn tẻ) – Boringly
  • Repeated (lặp đi lặp lại) – Repeatedly
  • Quick (nhanh nhẹn) – Quickly
  • Happy (sung s­ớng) – Happily
  • Greedy (tham lam) – Greedily
  • Useful (hữu ích) – Usefully
  • Beautiful (đẹp) – Beautifully
  • Normal (thông th­ờng) – normally
  • Actual (thực sự) – actually
  • Reliable (xác thực) – Reliably
  • Pitiable (đáng th­ơng) – Pitiably
  • Tangible (hiển nhiên) – tangibly
  • Credible (đáng tin cậy) – Credibly

Ngoại lệ

  • True (thật, đúng), truly
  • Due (đúng, đáng), duly
  • Whole (toàn bộ), wholly
  • Good (tốt, giỏi), well
  • Other (khác), otherwise

Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức .

Ví dụ:

  • It takes me an hour to walk there and back (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về),
  • A pretty girl (Một cô gái xinh xắn)
  • The situation seems pretty hopeless (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng),
  • In the near future (Trong t­ơng lai gần đây)
  • Sit near enough to see the screen (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh),
  • Still water (Nước phẳng lặng)
  • She is still unconscious (Cô ta vẫn còn bất tỉnh),
  • A little garden (Một khu vườn nhỏ)
  • I slept very little last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít),
  • A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn)
  • She married late (Cô ta lấy chồng muộn),
  • A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc) –
  • Police are looking for him nation-wide (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc),
  • Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể)
  • The audience rose bodily to salute the colours (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)…

Những tính từ tận cùng bằng ly, chẳng hạn nh­ Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)…, không được dùng nh­ phó từ.Để diễn tả chúng d­ới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ nh­ In a friendly manner/way (một cách thân thiện) chẳng hạn.

IV. Bài tập

a/ James is careful. He drives ____________.

b/ The girl is slow. She walks ____________.

c/ Our teacher is angry. She shouts ____________.

d/ He is a bad writer. He writes ____________.

Đáp án:

a/ James is careful. He drives carefully.

b/ The girl is slow. She walks slowly.

c/ Our teacher is angry. She shouts angrily.

d/ He is a bad writer. He writes badly.