3 phút nhớ hết Cấu trúc remember

Nhớ về một điều gì đó hoặc hồi tưởng về ai đó trong tiếng anh thường dùng Remember. Remember có nhiều chức năng chứ không đơn thuần là “nhớ”. Tìm hiểu cấu trúc remember và hướng dẫn sử dụng trong nội dung dưới đây nhé.

1. Vị trí, chức năng Remember trong câu

– Vị trí: Trong câu, Remember có vị trí đứng sau chủ ngữ và trong một số trường hợp có trạng từ bổ ngữ cho câu thì Remember đứng sau trạng từ đó.

-Chức năng: Khi muốn nhớ về điều gì đó hay gợi nhắc về kỉ niệm với người khác thường dùng cấu trúc của Remember.

Cấu trúc remember trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nhớ về điều gì đó hay gợi nhắc về việc đã làm.

Vị trí:

– Trong câu tiếng Anh, remember thường đứng sau chủ ngữ và trong một số trường hợp có câu có thêm trạng từ bổ ngữ thì remember đứng sau trạng từ đó.

– Sau remember thường là động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ dạng Ving.

Ví dụ:

  • Linda remembers to send this letter. (Linda nhớ phải gửi thư.)
  • Anna always remembers locking her house when going out. (Anna luôn nhớ khoá cửa nhà mỗi khi ra ngoài.)

2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: Remember dùng để gửi người nào đó lời chào hỏi.

S + Remember +somebody + to + somebody…

Ex: Hung remember him to Lan. (Hùng gửi lời chào của anh ấy đến Lan).

Cấu trúc 2: Remember kết hợp với động từ nguyên mẫu có To.

S + Remember + to Vinf…

➔ Cấu trúc Remember dùng để nói về vấn đề nào đó cần phải nhớ làm gì như một nhiệm vụ.

Ex: – Cuong remember to post the letter. (Cường nhớ phải gửi thư).

-Minh remember to lock this house. (Minh nhớ phải khóa cửa ngôi nhà này).

– Viet Anh remember to clean this room in the evening. (Việt Anh nhớ phải dọn dẹp phòng vào tối mai).

– Kien remember to buy that hat for his mother. (Kiên nhớ phải mua chiếc mũ kia cho mẹ của anh ấy).

– Minh Anh remember to pratice the guitar. (Minh Anh nhớ phải luyện đàn ghi – ta).

Cấu trúc 3: Remember kết hợp với động từ nguyên mẫu có Ing.

S + Remember + Ving…

➔ Cấu trúc Remember dùng để nói về vấn đề nào đó nhớ đã làm gì ở quá khứ, gợi nhắc lại việc đã làm khi hiện tại vô tình lãng quên.

Ex: – She remembered meeting that guy before. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy trước đây).

-Na remembered doing her homework. (Na đã nhớ làm bài tập về nhà).

– Mai Huynh remembered visiting his family in London. (Mai Huỳnh đã nhớ thăm gia đình của anh ấy ở London).

*Note: Trong câu, Remember được chia theo chủ ngữ đằng trước và chia theo thời của câu.

Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Một đặc điểm riêng biệt của cấu trúc remember khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp đó là “remember + to V-inf” sẽ được biến đổi sang dạng cấu trúc của “remind + to + V-inf” như sau:

S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”

➔ S + reminded + Sb + to V-inf…

Ví dụ:

  • Linda told him: “Remember to turn off the computer when not using it”.

➔ Linda reminded him to turn off the computer when not using it. (Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)

  • Lan said to me: “Remember to stop at the Blue Park”

➔ Lan reminded me to stop at the bank. (Lan nhắc tôi nhớ dừng trước công viên Blue.)

3. Bài tập cấu trúc remember

Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc remember để tổng hợp lại kiến thức vừa học ở trên nhé.

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong các câu sau

  1. Remember (lock)_______ the door before (go)_______ to bed.
  2. Linda remembered (post) ______ the letter to her new friend yesterday.
  3. Jim remembered (send) _____ this message last night.
  4. I remember (fix) ______ the machine for Jim tomorrow.
  5. Did you remember (turn) ____ it off before you left?

Đáp án:

  1. to lock, going
  2. posting
  3. sending
  4. to fix
  5. to turn

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. They think I forgot all about the event last year, but I clearly remember ____ it.

A. attending

B. attend

C. attended

2. The witnesses remember ____ three men steal it.

A. see

B. seeing

C. saw

3. None of this would have happened if only she’d remembered ____ them beforehand.

A. warning

B. to warn

C. to warning

4. Do you remember his ____ there?

A. being

B. to be

C. is

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc.

  1. None of this would have happened if only I’d remembered ____ (warn)them beforehand.
  2. Jim forgot ________ (send) this message last night.
  3. Hung stopped ______ (eat) meat yesterday.
  4. I remember ________(alllow) them to play in my garden.
  5. We regret _________(inform) you that we cannot approve your suggestion.
  6. The driver stopped __________(have) a coffee because he felt sleepy
  7. If you remember______(do) something, the memory comes after the action.
  8. He regrets________(leave) school early. It is the biggest mistake in his life.
  9. I try_______(pass) the exam.
  10. Did you remember ____ (turn) it off before you left?
  11. I remember ____ (see) smoke coming out of the engine.

Bài 4: Viết lại các câu sau từ câu có sử dụng remember sang câu sử dụng “not forget: hoặc từ câu remember trực tiếp sang câu gián tiếp:

  1. Remember to check carefully before signing a contract.
  2. I’ll never forget meeting you for the first time
  3. She said Jonh remember to update customers’ databases
  4. Don’t forget to buy me a book
  5. She remembers to complete the report to the secretary last week

Trên đây là tổng hợp các kiến thức và bài tập về cấu trúc “remember” và các cấu trúc có liên quan. Hy vọng với những phần ngữ pháp đó sẽ giúp các bạn học tốt hơn và giành nhiều điểm cao trong các bài thi tiếng anh.