“Tất tần tật” ngữ pháp về cấu trúc HOPE

“Hope is being able to see that there is light despite all of the darkness.”

(Sự hy vọng là việc có thể nhìn thấy được ánh sáng trong biển bóng tối)

– Desmond Tutu

Không chỉ trong thơ ca và các trích dẫn, mà ngay cả trong đời sống hàng ngày, chúng ta đều có những sự hy vọng, mong đợi. Vậy làm thế nào để bày tỏ sự hy vọng trong tiếng Anh? Hãy để Tiếng Anh Là Dễ giới thiệu cho bạn về cấu trúc hope, cách phân biệt cấu trúc này với cấu trúc wish và các bài tập ngữ pháp với động từ hope nhé.

1. Cách dùng động từ Hope

Trong câu, Hope được dùng để diễn tả sự hy vọng, mong đợi về một sự việc hay hành động nào đó có thể đã xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.

Cách sử dụng cấu trúc hope

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V

hoặc

S + hope + to V

Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được lược bỏ. Điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.

Ví dụ:

  • She hopes that he picks her up from work.

(Cô ấy hy vọng anh đón cô từ chỗ làm).

  • Susie and Annie hope their mother cooked chicken for dinner.

(Susie và Annie hy vọng mẹ của họ đã nấu gà cho bữa tối.)

  • I hope to pass the entrance exam and get into A university.

(Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học A.)

  • We hope you will contact us soon for more information.

(Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm thông tin.

Chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn:

  • I hope so.

(Tôi (cũng) hy vọng như vậy.)

  • I hope not.

(Tôi hy vọng là không.)

Hy vọng cho hiện tại

Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc

S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

  • I hope that the weather where you live is nice.

(Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết đẹp.)

  • I hope that she is having the best time of her life.

(Tôi hy vọng cô ấy đang tận hưởng cuộc sống của mình.)

Hy vọng cho tương lai

Khi nói về hy vọng cho tương lại, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn (phổ biến hơn) hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn). Việc chọn thì không thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc

S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

  • I hope that Susie comes to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie đến bữa tiệc vào ngày mai.)

  • I hope Susie will come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope nói về mong muốn cho tương lai.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + can + V

Trong công thức này, động từ sau “can” phải ở dạng nguyên thể vì “can” là một động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

I hope that Susie can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng rằng Susie có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.

Công thức chung:

S + hope + to V

Ví dụ:

I hope to come to tomorrow’s party.

= I hope that I can come to tomorrow’s party.

(Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai

= Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc vào ngày mai.)

Hy vọng cho quá khứ

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V-ed

hoặc

S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

  • I hope I passed the exam I took on Monday.

(Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ hai.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đậu hay không. Chúng ta vẫn sử dụng “hope” ở thì hiện tại, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ, nhưng điều đang được nghĩ đến là trong quá khứ.

  • Susie hopes her husband has survived the war.

(Susie hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến.)

  • We hope that Annie didn’t get lost.

(Chúng mình hy vọng Annie không bị lạc.)

  • I hope that Bailey has found her purse.

(Tôi hy vọng Bailey đã tìm thấy ví của cô ấy.)

 

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa; bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Công thức chung:

S + hoped + S + V-ed

hoặc

S + hoped + S + would + V

Ví dụ:

  • Her parents hoped he passed the test.

(Cha mẹ anh ấy đã hy vọng anh ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng anh ấy đã không đậu))

  • I hoped I’d met Susie at the beach.

(Tôi hy vọng sẽ gặp Susie tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Susie.))

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Phân biệt cấu trúc hope và wish

Cấu trúc hopecấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.

“Hope” chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra. “Wish” thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • They hope to receive a huge gift for Christmas.

(Họ mong được nhận quà Giáng sinh thật là to.)

  • They wish they could win a lottery.

(Họ ước sẽ trúng xổ số.)

  • I hope I passed the outcome exam of the course.

(Tôi hy vọng tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học.)

  • I wish I had passed the outcome exam of the course, but it was too hard for me.

(Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi.)

Để thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). Nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VPP).

Ví dụ:

  • I hope you visit us when you have time to spare.

(Tôi hy vọng bạn sẽ thăm chúng tôi khi bạn rảnh.)

  • I wish you could visit us, but you are too busy.

(Tôi ước bạn có thể thăm chúng tôi, nhưng bạn lại bận rộn quá.)

  • I hope Susie wasn’t badly hurt in the accident.

(Tôi hy vọng Susie không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn.)

  • I wish Susie hadn’t been badly hurt in the accident.

(Tôi ước Susie đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

2. Các giới từ theo sau Hope

-Hope kết hợp với giới từ against:

S + Hope + against hope that…

➔ Trong câu, Hope kết hợp với giới từ against mang nghĩa là vẫn hy vọng hão.

Ex: He hoped against hope that she loved him.

(Anh ấy vẫn hi vọng hão rằng cô ấy đã yêu mình).

-Hope kết hợp với giới từ for:

S + Hope + for the best…

➔ Trong câu, Hope kết hợp với giới từ for mang nghĩa là mong được như ý, mong được toại nguyện.

Ex: Hope for the best, but prepare for the worst.
(Mong được toại nguyện, nhưng hãy chuẩn bị tinh thần vì những điều tồi tệ nhất luôn chuẩn bị xảy ra).

➔ Tóm lại, theo sau động từ Hope thường là các giới từ như against, for.

3. Phân biệt cách dùng Hope và Wish

Hope = Wish (v): ước, hi vọng

➔ Hope và Wish đều mang nghĩa giống nhau, đều diễn tả mong ước một hành động hay sự việc tiếc nuối trong quá khứ hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.

Bên cạnh những điểm giống nhau, Hope và Wish có thể phân biệt như sau:

-Hope diễn tả mong ước sự việc hay hành động có thể xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Còn Wish diễn tả mong ước sự việc hay hành động chắc chắn đã không thể xảy ra trong quá khứ hoặc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ex: – I hope that my family will come.

(Tôi đã không biết chắc rằng gia đình của tôi có thể đến).

-We wish that Jun would go out.

(Chúng tôi biết chắc rằng Jun đã không ra ngoài).

-Theo sau Hope có thể là bất kì mệnh đề nào. Tuy nhiên, theo sau Wish mệnh đề không được chia ở thì hiện tại.

*Note: Trong câu, Hope có thể chia theo thời động từ hoặc chia theo ngôi của chủ ngữ đứng ở phía trước.