Cấu trúc allow phải nhớ!

Trong tiếng Anh, động từ Allow thường được nhắc tới khi muốn cho phép ai đó làm gì. Tuy nhiên chúng ta thường hay bị nhầm lẫn giữa Allow với một số từ gần nghĩa khác như Let, Permit, Advise. Trong bài viết dưới đây, Tiếng Anh Là Dễ sẽ chia sẻ ngữ pháp cấu trúc Allow giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức về Allow và phân biệt được Allow với các từ gần nghĩa khác

1. Cấu trúc allow

Cấu trúc allow có nghĩa là đồng ý, chấp nhận, thừa nhận, cho phép một điều gì.

Ví dụ:

  • My parents allowed me to travel with friends on weekends.
    Bố mẹ tôi cho phép tôi đi du lịch với bạn bè vào cuối tuần này.
  • Because he was tired, the teachers allowed him to go home.
    Vì anh ấy bị mệt nên cô giáo đồng ý cho anh ta về nhà.
  • The police allowed him to leave.
    Cảnh sát cho phép anh ta rời đi.

Cấu trúc allow là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà một người mất gốc cần học đầu tiên.

Ngay sau đây sẽ là các cấu trúc allow được sử dụng phổ biến mà bạn cần biết.

2. Cấu trúc allow thông dụng

Qua các ví dụ trên, chúng mình sẽ rút ra được công thức chung của cấu trúc allow như sau:

S + allow + sb + to V

Ai đó cho phép ai làm gì.

Chú thích: sb = somebody = tân ngữ.

Ví dụ:

  • He allowed me to enter the house.
    Anh ấy cho phép tôi vào nhà.
  • She allows me to use her computer.
    Anh ấy cho phép tôi sử dụng máy tính của cô ấy.
  • My parents allowed me to go sightseeing.
    Bố mẹ cho phép tôi đi tham quan.

Cấu trúc allow đi cùng với up/in/out

Cấu trúc này thường được dùng khi muốn bày tỏ ý nghĩa rằng ai đó cho phép ai đúng dậy, vào đâu hay rời khỏi đâu.

S + allow + sb + up/in/out

Ví dụ:

  • The teacher allowed him in the class.
    Cô giáo cho phép anh ấy vào lớp.
  • He allowed me up to the chair to wipe the door.
    Anh ấy cho phép tôi đứng lên ghế để lau cánh cửa.
  • He lets his kids out on the playground with friends.
    Anh đồng ý cho lũ trẻ ra ngoài sân chơi với bạn bè của chúng.

3. trúc allow đi cùng với of sth

Khi người nói muốn chấp nhận, nhường chỗ cho cái gì thì người ta sẽ sử dụng cấu trúc này.

S + allow + of + Sth

Chú thích: sth = something = cái gì đó.

Ví dụ:

  • This shop allows of pets.
    Cửa hàng này cho phép thú cưng.
  • This lake is too deep to allow of swimming.
    Hồ nước này quá sâu để cho phép bơi.

Lưu ý:

  • Trong câu, allow sẽ có vị trí tương ứng của một động từ.
  • Thì của allow sẽ được chia theo chủ ngữ trong câu.
  • Động từ sau tân ngữ trong cấu trúc allow sẽ CÓ “to”.

4. Câu bị động của allow

Ngoài cách dùng với nghĩa chủ động thì đôi khi allow cũng được dùng trong câu mang ý nghĩa bị động.

Cách chuyển từ câu chủ động về câu bị động với cấu trúc allow

S + let + O + V

→ S + tobe allowed + to V + … + by O.

Cấu trúc này có nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì.

Ví dụ:

  • My mother let me go buy new clothes
    → I was allowed to buy new clothes by my mother.
    Tôi được mẹ đồng ý cho mua quần áo mới.
  • I let me play games on his phone.
    → I was allowed to play games on his phone by my father.
    Tôi được bố cho phép chơi game trên điện thoại của ông ấy.

5. So sánh cấu trúc allow và let, permit và advice

Trong tiếng Anh cũng có nhiều từ mang nghĩa gần giống nhau. Chúng sẽ được sử dụng thay thế cho nhau để phù hợp hơn với ngữ cảnh. Sau đây, Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh sẽ so sánh allow và các từ gần nghĩa với nó để các bạn hiểu và ứng dụng chúng một cách linh hoạt theo ngữ cảnh nhé.

5.1. So sánh allow và let

 

Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.

Ví dụ:

  • Please allow me to help you.. – Lịch sự và trang trọng

(Vui lòng cho phép tôi giúp bạn)

  • Let me help you – thân thiện và không trang trọng

(Hãy để tôi giúp bạn)

Lưu ý: Ngoài nghĩa giống với Allow và Permit, Let cũng có ý nghĩa khác.

5.2 So sánh allow và permit

Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cách dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau.

Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn.

Điểm khác cơ bản của 2 từ:

  • Allow: dùng với trạng từ
  • Permit: không dùng với trạng từ.

Ví dụ:

  • He wouldn’t allow me in.

(Anh ấy không cho tôi vào)

  • Smoking is not permitted in the hospital

(Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện).

Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.

5.3 So sánh allow và

Advise

Khác với Allow, Advise được sử dụng khi muốn khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định.

Động từ Advise diễn tả hành động nói với một ai đó, khuyên họ nên làm hay đưa ra quyết định. Người đưa ra lời khuyên đó là người có có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang nói.

Ví dụ:

  • I advised him not to smoke.

(Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc).

  • The teacher advised me that I should study hard.

(Giáo viên khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.)

Trong bài này, Tiếng Anh Là Dễ đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc allow trong tiếng Anh. Đồng thời so sánh allow với các từ gần nghĩa với nó. Hy vọng sau bài này các bạn có thể sử dụng cấu trúc allow một cách thành thạo. Chúc các bạn học tốt.