Tất cả Quy tắc chuyển đổi các loại từ trong Tiếng Anh

Tiếng Anh có hiện tượng chuyển đổi từ từ loại này sang loại khác, ví dụ như từ động từ sang danh từ, từ danh từ sang tính từ,… Nếu hiểu được cách thức chuyển đổi của từ thì đây là một phương pháp vô cùng hữu hiệu để học từ vựng. Muốn biết rõ hơn thì theo dõi bảng Cách biến đổi từ loại trong Tiếng Anh nhé!

Trước hết hãy tìm hiểu về các hậu tố của 8 từ loại nhé.

1. Cách nhận biết theo đuôi của danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

1.1. Noun endings (Dấu hiệu nhận biết danh từ)

Danh từ
Noun EndingsExamples
1. – ismcriticism, heroism, patriotism
2. – nceimportance, significance, dependence, resistance
3. – nessbitterness, darkness, hardness
4. – ionpollution, suggestion, action
5. – mentaccomplishment, commencement, enhancement, excitement
6- —(i)typurity, authority, majority, superiority, humidity, cruelty, honesty, plenty,
safety
7. – agebaggage, carriage, damage, language, luggage, marriage, passage
8. – shipcitizenship, fellowship, scholarship, friendship, hardship
9. – thbath, birth, death, growth, health, length, strength, truth, depth, breadth,
wealth
10. – domfreedom, kingdom, wisdom
11. – hoodchildhood, brotherhood, neighborhood, likelihood
12. – ureclosure, legislature, nature, failure, pleasure
13. – cybankruptcy, democracy, accuracy, expectancy, efficiency
14. —(t)ryrivalry, ancestry, carpentry, machinery, scenery, bravery
15. – logyarchaeology, geology, sociology, zoology
16. – graphybibliography, biography
17. – oractor, creator, doctor, tailor, visitor, bachelor
18. – ernortherner, villager, airliner, sorcerer
19. – eeemployee, payee, absentee, refugee
20. – isteconomist, dentist, pianist, optimist, perfectionist
21. – icianmagician, physician, musician, electrician, beautician
22. – antassistant, accountant, consultant, contestant, inhabitant

 

2.2. Adjective endings (Dấu hiệu nhận biết tính từ)

Tính từTính từ

Adj endingsExamples
l. – entindependent, sufficient, absent, ancient, apparent, ardent
2. – antarrogant, expectant, important, significant, abundant, ignorant, brilliant
3. – fulbeautiful, graceful, powerful, grateful, forgetful, doubtful
4. – lessdoubtless, fearless, powerless, countless, careless, helpless
5. – iccivic, classic, historic, artistic, economic
6. – iveauthoritative, demonstrative, passive, comparative, possessive, native
7. – ousdangerous, glorious, murderous, viscous, ferocious, hilarious
8. – ablecharitable, separable, bearable, reliable, comfortable, suitable
9. – ibleaudible, edible, horrible, terrible
10. – alcentral, general, oral, tropical, economical
ll. – orymandatory, compulsory, predatory, satisfactory
12. – aryarbitrary, budgetary, contrary, primary, temporary, necessary
13. – yangry, happy, icy, messy, milky, tidy, chilly, slippery, rainy
14. – lyfriendly, lovely, lively, daily, manly, beastly, cowardly, queenly, rascally
15. – atetemperate, accurate, considerate, immediate, literate
16. – ishfoolish, childish, bookish, feverish, reddish

2.3. Verb endings (Dấu hiệu nhận biết động từ)

Động từ trong tiếng AnhĐộng từ trong tiếng Anh

Verb endingsExamples
l. – en/en-listen, happen, strengthen, lengthen, shorten, soften, widen,
entrust, enslave, enlarge, encourage, enable, enrich
2. – ateassassinate, associate, fascinate, separate, vaccinate, evacuate
3. – izeidolize, apologize, sympathize, authorize, fertilize
4. – ifysatisfy, solidify, horrify

2.4. Adverb endings (Dấu hiệu nhận biết trạng từ)

Trạng từ trong tiếng Anh

Adverb endingsExamples
l. – lyfirstly, fully, greatly, happily, hourly
2. – wiseotherwise, clockwise
3. – wardbackward, inward, onward, eastward

2. Cách thành lập danh từ

1.1 Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách thành lậpVí dụ
Verb + -tion/-ationprevent => prevention
introduce => introduction
invent => invention
conserve => conservation
admire => admiration
Verb + -mentdevelop => development
achieve => achievement
employ => emloyment
disappoint => disappointment
improve => improvement
Verb + -er/-ordrive => driver
teach => teacher
edit => editor
instruct => instructor
dry => dryer
cook => cooker
Verb + -ar/-ant/-eebeg => beggar
assist => assitant
examine => examinee
lie => liar
employ => employee
Verb + -ence/-anceexist => existance
differ => difference
attend => attendance
appear => appearance
Verb + -ingteach => teaching
build => building
understand => understanding
Verb + ageuse => usage
drain => drainage

Ví dụ: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống

Detroit is renowned for the _____ production_____ of cars. (produce)

Trong câu có mạo từ xác định “the” nên cần điền một danh từ

Đáp án là: production

Dịch: Detroit rất nổi tiếng về việc sản xuất ô tô.

1.2 Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

Cách thành lậpVí dụ
Adjective + -itypossible => possibility
real => reality
national => nationality
special => speciality
Adjective + -ismracial => racialism
common => communism
social => socialism
feudal => feudalism
surreal => surrealism
Adjective + -nessrich => richness
happy => happiness
sad => sadness
willing => willingness

2. Cách thành lập tính từ

2.1 Thành lập tính từ đơn từ danh từ

Cách thành lậpVí dụ
Noun + -yrain => rainy
wind => windy
sun => sunny
Noun + -lyday => daily
man => manly
friend => friendly
Noun + -fulcare => careful
beauty => beautiful
harm => harmful
Noun + -lesscare => careless
harm => harmless
home => homeless
Noun + engold => golden
wool => woolen
wood => wooden
Noun + ishbook => bookish
girl => girlish
child => childish
Noun + oushumour => humourous
danger => dangerous

2.2 Thành lập tính từ ghép từ danh từ

Cách thành lậpVí dụ
Noun + adjectivea snow-white face the oil-rich country
Noun + participlea horse-drawn cart
a heart-breaking story
Noun + noun-eda tile-roofed house

3. Cách thành lập trạng từ

Công thức: Adj + ly = Adv

Ex: quick → quickly

slow → slowly

beautiful → beautifully

final → finally

immediate → immediately

Lưu ý:

  • các tính từ tận cùng bằng able/ible thì bỏ e ở cuối và thêm y:

Ex: capable → capably

probable → probably

possible → possibly

  • âm cuối y đổi thành i:

Ex: happy → happily

easy → easily

lucky → luckily

Những trường hợp ngoại lệ:

  • Friendly (adj): là tính từ và không có hình thức trạng từ. Để có trạng từ tương tự, ta có thể dùng cụm trạng từ in a friendly way.

Ex: He is friendly.

He greeted me in a friendly way.

  • Hard vừa là tính từ vừa là trạng từ:

Ex: The exercise is pretty hard. (hard = difficult).

She works hard. (hard: adv) = She is a hard-working worker. (hard: adj)

  • Late: vừa là tính từ vừa là trạng từ:

Ex: He was late. (adj)

He came late. (adv)

  • Một số từ khác vừa là adj, vừa là adv: early, well, fast, high

Ex: – I’m very well today. (adj)

She learns very well. (adv)

– This table is high. (adj)

The plane flies high.

– early train (adj)/get up early (adv)

  • highly cũng là trạng từ nhưng nghĩa khác với high (adv).

Ex: The plane flies high.

He is highly paid. = He is a highly-paid employee

4. Một số trường hợp ngoại lệ

Friendlylà tính từ không có hình thức trạng từ.
Để có trạng từ tương tự, ta có thể dùng cụm trạng từ in a friendly way
Ví dụ:

  • He is friendly
  • He greeted me in a friendly way.
Latevừa là tính từ vừa là trạng từVí dụ:

  • He was late (adj)
  • He came late. (adv)
Hardvừa là tính từ vừa là trạng từVí dụ:

  • The exercise is pretty hard. (hard = difficult)
  • She works hard.(adv)

 

Mong rằng bài viết đã cung cấp thông tin đầy đủ về cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, giúp việc học của bạn hiệu quả hơn.